Trong bối cảnh Việt Nam đẩy mạnh mục tiêu xanh hóa giao thông, kế hoạch cấm xe máy sử dụng động cơ xăng tại trung tâm Hà Nội từ giữa năm 2026 đã tạo ra những phản ứng đáng chú ý từ phía Nhật Bản – quốc gia có ảnh hưởng sâu rộng trong ngành xe máy Việt Nam suốt hơn ba thập kỷ qua. Với vai trò là đối tác đầu tư, sản xuất và cung ứng chính cho thị trường hơn 4,6 tỷ USD này, các hãng xe Nhật Bản đang duy trì hệ thống hàng nghìn đại lý và nhà cung ứng linh kiện trong nước.
NHẬT BẢN CẢNH BÁO NGUY CƠ ĐỨT GÃY CHUỖI CUNG ỨNG
Giới chức Nhật Bản cùng nhiều nhà sản xuất lớn của nước này đã lên tiếng bày tỏ rằng quan điểm liên quan đến kế hoạch cấm xe máy chạy xăng tại Hà Nội. Theo đó, vào tháng 7 vừa qua, Thủ tướng Phạm Minh Chính đã ban hành chỉ thị cấm xe máy sử dụng động cơ xăng lưu thông vào trung tâm Hà Nội từ giữa năm 2026.
Việc cấm xe máy xăng được Chính phủ Việt Nam đánh giá là cần thiết để đối phó với tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng tại Hà Nội. Tại TP.HCM, chính quyền thành phố cũng đã phát tín hiệu sẽ xem xét hạn chế phương tiện chạy xăng trong tương lai.
Trước diễn biến này, Đại sứ quán Nhật Bản tại Hà Nội đã gửi thư đến các cơ quan chức năng Việt Nam, chia sẻ rằng việc cấm xe máy xăng đột ngột có thể ảnh hưởng đến việc làm trong các ngành công nghiệp hỗ trợ, bao gồm các đại lý bán xe máy và nhà cung ứng linh kiện. Trong thông cáo tóm tắt nội dung bức thư, Đại sứ quán cho biết họ đã kêu gọi Chính phủ Việt Nam xem xét một lộ trình phù hợp cho quá trình chuyển đổi sang xe điện, trong đó có giai đoạn chuẩn bị và triển khai theo từng bước.
Đại sứ quán không tiết lộ thời điểm gửi thư, song một quan chức chính phủ Nhật cho biết văn bản này được chuyển đi vào tháng 9.
Không chỉ Chính phủ Nhật phản ứng mà nhiều doanh nghiệp sản xuất xe máy xăng của nước này cũng có động thái nhất định. Trước tác động của lộ trình cấm xe xăng, phía Honda cùng các tổ chức Nhật Bản đã cảnh báo nguy cơ ảnh hưởng tới khoảng 2.000 đại lý và 200 nhà cung ứng trong nước, kêu gọi Chính phủ Việt Nam xây dựng lộ trình chuyển đổi dần và có chính sách hỗ trợ ngành.
Reuters cho biết, đại diện Honda từng nêu khả năng xem xét thu hẹp quy mô sản xuất nếu các điều kiện thị trường thay đổi bất lợi, dù công ty khẳng định chưa có kế hoạch đóng cửa nhà máy nào. Trong khi phần lớn xe máy Honda tại Việt Nam vẫn là xe xăng, hãng cũng đã bắt đầu giới thiệu các mẫu xe điện như CUV e: và ICON e:, thể hiện nỗ lực từng bước thích ứng với xu thế chuyển đổi xanh toàn cầu.
Tương tự, Yamaha cũng bày tỏ mong muốn việc chuyển đổi có lộ trình hợp lý, để đảm bảo ổn định cho hàng nghìn lao động và đại lý trong chuỗi cung ứng. Dù không công bố phản ứng chính thức mạnh mẽ như Honda, Yamaha được cho là đang tăng tốc thử nghiệm xe điện và điều chỉnh chiến lược sản xuất tại Việt Nam nhằm duy trì chỗ đứng lâu dài tại một trong những thị trường xe máy lớn trên thế giới này.
Theo công ty nghiên cứu thị trường Mordor Intelligence, thị trường xe hai bánh của Việt Nam nằm trong nhóm lớn nhất thế giới, với giá trị ước đạt 4,6 tỷ USD trong năm nay. Tính đến năm 2024, số lượng xe máy đăng ký tại Việt Nam gần bằng 80% dân số 100 triệu người, một trong những tỷ lệ sở hữu xe cao nhất toàn cầu.
Từ lâu các dòng xe máy của Nhật Bản đã tồn tại ở thị trường Việt Nam và được người tiêu dùng Việt lựa chọn như một thói quen. Từ cuối những năm 1990, khi Honda, Yamaha, Suzuki đặt nền móng đầu tư vào Việt Nam, thị trường xe máy lập tức bước sang một kỷ nguyên mới, thời kỳ bùng nổ hai bánh.
Những mẫu xe đầu tiên như Honda Dream, Wave Alpha, Yamaha Sirius hay Suzuki Viva nhanh chóng chiếm trọn lòng tin người tiêu dùng, trở thành biểu tượng của sự bền bỉ, tiết kiệm và ổn định, những phẩm chất rất “Nhật” và cũng rất “Việt”.
Trong bối cảnh thu nhập bình quân còn thấp, người Việt không tìm kiếm sự hào nhoáng, mà cần một chiếc xe chạy khỏe, ít tốn xăng, dễ sửa, phụ tùng rẻ và xe Nhật đáp ứng tất cả, thậm chí vượt cả mong đợi. Từ thành thị đến nông thôn luôn tồn tại những quan niệm cần đầu tư xe máy Nhật như một tài sản để đời.
CÁC “ĐẾ CHẾ” XE MÁY XĂNG TẠI VIỆT NAM
Thống trị thị trường xe máy xăng Việt Nam có lẽ là hãng xe Honda. Honda thông qua liên doanh Honda Vietnam chính thức hiện diện tại thị trường Việt Nam từ năm 1996, đánh dấu bước khởi đầu cho một trong những câu chuyện thành công nhất của ngành công nghiệp xe máy Việt Nam. Nhà máy đầu tiên của hãng đi vào hoạt động từ cuối những năm 1990, đặt nền móng cho việc hình thành chuỗi sản xuất, lắp ráp và phân phối quy mô lớn trải dài khắp cả nước.
Theo thống kê từ Hiệp hội Các nhà sản xuất xe máy Việt Nam (VAMM) Honda hiện chiếm khoảng 80% thị phần xe máy truyền thống trong nước, tương đương hơn 2,1 triệu chiếc bán ra trên tổng doanh số khoảng 2,65 triệu xe của toàn thị trường năm 2024. Hãng hiện vận hành bốn nhà máy tại Việt Nam cùng mạng lưới gần 800 đại lý HEAD và hàng trăm nhà cung cấp linh kiện, tạo việc làm cho hàng chục nghìn lao động trực tiếp và gián tiếp.
Về kết quả kinh doanh, trước năm 2024, mảng xe máy vẫn là “trụ cột lợi nhuận” của Honda tại Việt Nam. Tuy nhiên, sau khi Hà Nội công bố kế hoạch cấm xe máy xăng từ năm 2026, doanh số của hãng bắt đầu chịu ảnh hưởng rõ rệt. Tờ Reuters dẫn dữ liệu nội bộ cho biết, doanh số Honda tại Việt Nam giảm gần 22% trong tháng 8/2025 (ngay sau thông báo lệnh cấm) so với tháng trước, và ghi nhận mức sụt giảm hai con số so với cùng kỳ năm trước trong hai tháng liên tiếp. Mặc dù doanh số phục hồi nhẹ vào tháng 9, diễn biến này phản ánh lo ngại ngày càng lớn của hãng về tác động của chính sách chuyển đổi năng lượng nhanh chóng đối với chuỗi cung ứng và việc làm.
Honda đồng thời là một trong những doanh nghiệp FDI Nhật Bản có hoạt động trách nhiệm xã hội (CSR) mạnh mẽ nhất tại Việt Nam. Hãng thường xuyên triển khai các chương trình đào tạo lái xe an toàn, giáo dục an toàn giao thông cho học sinh và cộng đồng, đồng hành cùng các chiến dịch “Zero Traffic Collision Fatalities” của tập đoàn toàn cầu. Ngoài ra, Honda Vietnam còn tích cực hỗ trợ địa phương trong công tác phòng chống thiên tai, bảo vệ môi trường và các chương trình từ thiện.
Kế tiếp Yamaha Motor Vietnam Co., Ltd. được thành lập năm 1998, đánh dấu sự hiện diện chính thức của thương hiệu xe máy Nhật Bản thứ hai lớn tại Việt Nam, sau Honda. Sự gia nhập của Yamaha mở ra một giai đoạn cạnh tranh sôi động trong ngành công nghiệp xe hai bánh Việt Nam, góp phần định hình lại thị trường vốn đang tăng trưởng nhanh vào cuối thập niên 1990 – đầu 2000. Với định vị trẻ trung, thể thao và sáng tạo trong thiết kế, Yamaha nhanh chóng chiếm được cảm tình của nhóm khách hàng trẻ, đặc biệt tại các đô thị lớn.
Yamaha chiếm khoảng 15–17% thị phần xe máy tại Việt Nam, đứng thứ hai sau Honda. Trong giai đoạn 2023–2024, doanh số Yamaha tại Việt Nam đạt trung bình khoảng 400.000–500.000 xe/năm, tập trung chủ yếu ở các dòng xe tay ga và underbone thể thao, nổi bật với các mẫu Exciter, Grande, NVX, Janus.
Song song hoạt động kinh doanh, Yamaha cũng đầu tư mạnh cho các chương trình phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội (CSR). Hãng triển khai chương trình đào tạo kỹ thuật viên, hỗ trợ đào tạo nghề cho học sinh trung cấp và sinh viên kỹ thuật, đồng thời tổ chức các hoạt động “Rev your Heart – Love the Earth” nhằm nâng cao ý thức bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, Yamaha Vietnam thường xuyên tài trợ cho các sự kiện thể thao, giải đua mô tô, và chương trình giáo dục an toàn giao thông cho giới trẻ, góp phần tạo dựng hình ảnh thương hiệu gắn liền với năng động, sáng tạo và trách nhiệm.
Tương tự, Suzuki cũng là một trong những thương hiệu Nhật Bản có mặt sớm nhất tại Việt Nam, với hành trình hơn 30 năm đồng hành cùng thị trường. Theo thông tin từ Suzuki Việt Nam, công ty chính thức đi vào hoạt động từ giữa những năm 1990 và đến nay đã trở thành doanh nghiệp đa lĩnh vực, tham gia cả hai mảng xe máy và ôtô, cùng mạng lưới sản xuất – phân phối linh kiện rộng khắp.
Trong mảng xe máy, Suzuki nổi bật với các mẫu xe như Suzuki Viva, Smash, Hayate được ưa chuộng nhờ khả năng vận hành mạnh mẽ và thiết kế nhỏ gọn. Tuy nhiên, theo thời gian, khi Honda và Yamaha mở rộng quy mô sản xuất và mạng lưới đại lý, thị phần của Suzuki dần thu hẹp. Hiện nay, Suzuki chỉ chiếm khoảng 2–4% thị phần xe máy tại Việt Nam.
Khác với hai đối thủ đồng hương, Suzuki Việt Nam hoạt động theo mô hình kết hợp sản xuất – nhập khẩu – phân phối, với nhà máy lắp ráp tại Khu công nghiệp Long Bình (Đồng Nai) và mạng lưới đại lý trên cả nước. Bên cạnh đó, Suzuki còn nhập khẩu linh kiện và xe nguyên chiếc từ các cơ sở tại Indonesia và Thái Lan, phục vụ nhu cầu thị trường trong nước.
Về hoạt động xã hội, Suzuki Việt Nam tích cực triển khai các chương trình giáo dục an toàn giao thông, bảo dưỡng miễn phí cho khách hàng vùng xa, cũng như hoạt động thiện nguyện tại các địa phương có nhà máy. Doanh nghiệp đồng thời tham gia các sáng kiến toàn cầu của tập đoàn mẹ như chương trình “Safety for Everyone”, hướng tới mục tiêu giảm tai nạn và thúc đẩy phát triển bền vững.
Khác với các thương hiệu trên, Kawasaki Motors Vietnam là đại diện chính thức của thương hiệu mô tô thể thao hàng đầu Nhật Bản tại Việt Nam, chuyên phân phối các dòng xe phân khối lớn (big bike). Theo thông tin từ trang web chính thức kawasaki-motors.vn, công ty hiện đảm nhận vai trò nhập khẩu, phân phối và cung cấp dịch vụ hậu mãi chính hãng cho các dòng xe mô tô Kawasaki.
Kawasaki chọn cho mình hướng đi riêng, định vị ở phân khúc cao cấp, phục vụ nhóm khách hàng đam mê mô tô thể thao, tốc độ và phong cách cá nhân. Thương hiệu này phân phối chính thức các dòng xe nổi tiếng như Ninja ZX, Z Series, Versys và Vulcan, với dung tích xi-lanh từ 250cc đến trên 1.000cc. Đây là nhóm sản phẩm có giá trị cao, thường dao động từ 150 triệu đến hơn 800 triệu đồng/xe, hướng tới thị trường ngách nhưng giàu tiềm năng tăng trưởng trong tầng lớp trung lưu mới nổi.
Về quy mô hoạt động, Kawasaki vận hành mạng lưới đại lý chính hãng tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng, cung cấp dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa và phụ tùng chính hãng. Các báo cáo thị trường cho thấy doanh số mô tô phân khối lớn của Kawasaki tại Việt Nam chỉ chiếm dưới 1% tổng lượng xe hai bánh tiêu thụ hàng năm.
Về hoạt động xã hội, dù không triển khai nhiều chương trình CSR quy mô quốc gia, Kawasaki Việt Nam vẫn tích cực phối hợp cùng các đại lý tổ chức sự kiện cộng đồng, khóa huấn luyện kỹ năng lái an toàn, và đào tạo kỹ thuật viên. Những hoạt động này giúp xây dựng cộng đồng người dùng mô tô văn minh, đồng thời duy trì mối quan hệ gắn bó giữa thương hiệu và khách hàng đam mê tốc độ.