Sau thời gian dài duy trì mặt bằng thấp, lãi suất huy động đang bước vào một chu kỳ dịch chuyển mới khi nhu cầu vốn của nền kinh tế tăng mạnh về cuối năm.
Đà tăng tín dụng nhanh hơn huy động không chỉ làm “nóng” cuộc đua lãi suất trong những tháng cao điểm mà còn định hình chiến lược phân bổ dòng vốn của các ngân hàng trong năm 2026.
TÍN DỤNG TĂNG TỐC, LÃI SUẤT “NỔI SÓNG” CUỐI NĂM
Sau gần hai năm “nằm im” ở vùng đáy, mặt bằng lãi suất huy động bắt đầu nhúc nhích từ cuối tháng 9 và tăng tốc rõ rệt trong những tháng cuối năm. Làn sóng điều chỉnh lãi suất tiết kiệm lan rộng nhanh chóng, khởi phát từ các ngân hàng quy mô nhỏ rồi dần lan sang toàn hệ thống, với nhịp tăng mạnh mẽ hơn ở nhóm ngân hàng top dưới.
Tháng 12 trở thành giai đoạn sôi động nhất của thị trường tiền gửi kể từ đầu năm. Chỉ trong chưa đầy nửa tháng, đã có 25 ngân hàng công bố tăng lãi suất huy động, nhiều nhà băng thậm chí điều chỉnh hai lần liên tiếp như NCB, VPBank, Techcombank hay BIDV.
Hiện mức lãi suất quanh 7%/năm đã xuất hiện tại khá nhiều ngân hàng, tập trung chủ yếu ở các kỳ hạn 6–7 tháng. Với kỳ hạn ngắn dưới 6 tháng, hàng loạt nhà băng nhanh chóng đẩy lãi suất lên sát trần 4,75%/năm theo quy định của Ngân hàng Nhà nước.
Ở kỳ hạn 12 tháng, cuộc cạnh tranh còn quyết liệt hơn khi ngày càng nhiều ngân hàng sẵn sàng trả trên 6%/năm. Thậm chí, một số ngân hàng như PVComBank hay NCB còn tung ra các chương trình cộng thêm lãi suất, đưa mức sinh lời danh nghĩa của tiền gửi 12 tháng vượt mốc 8%/năm.
Đáng chú ý, “cuộc đua” lãi suất lần này không chỉ là sân chơi của các ngân hàng thương mại cổ phần. Nhóm ngân hàng quốc doanh cũng chính thức nhập cuộc.
Ngay trong tháng 12, lần đầu tiên sau gần một năm giữ nguyên, cả bốn ngân hàng quốc doanh gồm Vietcombank, BIDV, VietinBank và Agribank đồng loạt điều chỉnh tăng lãi suất huy động.
Biên độ tăng dao động từ 0,3–0,6%/năm tại nhiều kỳ hạn. Sau đợt điều chỉnh này, lãi suất tiền gửi kỳ hạn từ 12 tháng trở lên tại nhóm Big 4 đã tiệm cận mức cuối năm 2023, trong khi lãi suất kỳ hạn ngắn vẫn thấp hơn khoảng 0,5% so với cùng thời điểm năm ngoái.
Với quy mô tiền gửi nắm giữ hơn 7,5 triệu tỷ đồng, mỗi động thái của nhóm Big 4 đều tạo ra hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ. Diễn biến lãi suất những tháng cuối năm cho thấy áp lực thanh khoản đang gia tăng, đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu vốn mùa cao điểm. Đồng thời, đây cũng là tín hiệu cho thấy các ngân hàng đang chủ động chuẩn bị nguồn lực, sẵn sàng cho một chu kỳ tín dụng mới ngay từ đầu năm sau.
NGÂN HÀNG DỐC VỐN MÙA CAO ĐIỂM, ÁP LỰC THANH KHOẢN LỘ DIỆN
Cuộc đua tăng lãi suất huy động trong thời gian gần đây, theo đánh giá của giới chuyên gia ngân hàng, bắt nguồn từ nhiều áp lực đan xen: yếu tố mùa vụ khi nhu cầu tín dụng thường tăng mạnh vào cuối năm, khoảng cách ngày càng nới rộng giữa tăng trưởng tín dụng và tăng trưởng huy động, cùng với sức ép tỷ giá vẫn chưa hoàn toàn hạ nhiệt. Tuy nhiên, cốt lõi của làn sóng “dậy sóng” lãi suất nằm ở sự phục hồi mạnh mẽ của tín dụng trong khi dòng vốn huy động không theo kịp.
Số liệu từ Ngân hàng Nhà nước cho thấy, tính đến ngày 27/11/2025, dư nợ tín dụng toàn hệ thống đã vượt mốc 18,2 triệu tỷ đồng, tăng 16,56% so với đầu năm. Mức tăng này cao hơn đáng kể so với cùng kỳ năm trước – thời điểm tín dụng chỉ tăng gần 11,8%, tương đương mức tăng khoảng 20% so với cùng kỳ.
Ở chiều ngược lại, tốc độ huy động vốn dù được cải thiện nhưng vẫn chậm hơn tín dụng. Cũng đến ngày 27/11, tổng huy động vốn toàn hệ thống đạt hơn 17,15 triệu tỷ đồng, tăng 12,05% so với đầu năm. Con số này cao hơn nhiều so với mức tăng 5,87% của cùng kỳ năm trước, song vẫn tạo ra một độ vênh đáng kể so với tăng trưởng cho vay.
“Chênh lệch giữa tăng trưởng tín dụng và huy động là yếu tố quan trọng làm gia tăng căng thẳng thanh khoản trên các kỳ hạn, qua đó đẩy lãi suất huy động nhích lên trong những tháng cuối năm 2025”, theo báo cáo của Chứng khoán MBS.
Mặt khác, quý 4 hằng năm luôn là giai đoạn nhu cầu vốn của nền kinh tế đạt đỉnh. Doanh nghiệp cần nguồn tiền lớn để nhập hàng, dự trữ nguyên vật liệu, thanh toán công nợ và tăng tốc sản xuất phục vụ cao điểm Tết. Vì vậy, những tháng cuối năm thường ghi nhận nhịp độ giải ngân sôi động hơn hẳn, khi các ngân hàng bước vào giai đoạn “nước rút” để hoàn thành kế hoạch tín dụng cả năm.
Trước nhu cầu vốn tăng vọt, các ngân hàng đang nỗ lực tối đa để đáp ứng thị trường. Dòng tiền được bơm mạnh vào nền kinh tế, tập trung vào các lĩnh vực then chốt như sản xuất, hạ tầng, tiêu dùng và doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME).
Điểm khác biệt của mùa kinh doanh năm nay nằm ở sự chủ động từ phía các nhà băng: thay vì chờ nhu cầu phát sinh, nhiều ngân hàng đã đi trước một bước, thiết kế các gói sản phẩm tài chính đa dạng, “đo ni đóng giày” cho từng phân khúc khách hàng.
Nhóm dự án hạ tầng lớn tiếp tục là điểm đến của các khoản vay trung và dài hạn. Gần đây, Vietcombank và Agribank đã ký kết thu xếp khoản tín dụng 6.750 tỷ đồng cho dự án mở rộng cao tốc TP.HCM – Long Thành, cho thấy sự nhập cuộc rõ nét của dòng vốn ngân hàng vào các công trình trọng điểm.
Trong khi đó, SME và khách hàng cá nhân được xem là phân khúc vừa mang lại biên lợi nhuận tốt, vừa giúp phân tán rủi ro. Nhiều ngân hàng như SeABank, VPBank triển khai các chương trình ưu đãi lãi suất, hoàn phí, kết hợp ngân hàng số và thẻ thanh toán nhằm giữ chân khách hàng và mở rộng hệ sinh thái tài chính.
Thị trường vốn càng trở nên sôi động hơn khi 21 ngân hàng cùng tham gia gói tín dụng quy mô 500.000 tỷ đồng theo chỉ đạo của Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước. Chương trình này tập trung vào các lĩnh vực hạ tầng điện, giao thông và công nghệ chiến lược, kéo dài đến năm 2030 hoặc đến khi sử dụng hết hạn mức. Điểm nhấn là mức lãi suất ưu đãi thấp hơn từ 1–1,5%/năm so với lãi suất cho vay bình quân, áp dụng tối thiểu trong hai năm đầu, tạo động lực dài hạn để doanh nghiệp yên tâm đầu tư vào các dự án nền tảng.
Song song đó, nhu cầu vay tiêu dùng và sản xuất kinh doanh nhỏ lẻ cũng được chú trọng. Một số ngân hàng đã triển khai gói vay trị giá 48.500 tỷ đồng với lãi suất hấp dẫn dành riêng cho khách hàng cá nhân từ nay đến hết năm, nhằm kích cầu tiêu dùng và hỗ trợ đời sống.
Dòng vốn ngân hàng đang góp phần giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong kế hoạch sản xuất, dự trữ nguyên vật liệu và mở rộng thị trường dịp Tết. Tuy nhiên, các chuyên gia cảnh báo rằng tốc độ tăng trưởng tín dụng cao cũng đi kèm yêu cầu kiểm soát rủi ro chặt chẽ, nhất là khi chi phí vốn và cạnh tranh thanh khoản có xu hướng gia tăng.
Nguồn: MBS
Theo TS. Nguyễn Trí Hiếu, việc bơm một lượng tiền lớn vào lưu thông tiềm ẩn rủi ro lạm phát. Dù chỉ số lạm phát 11 tháng đầu năm vẫn dưới ngưỡng 4% – một tín hiệu tích cực – nhưng câu hỏi đặt ra là liệu con số thống kê này đã phản ánh đầy đủ thực tế hay chưa.
Rủi ro thứ hai nằm ở dòng tiền có thể chảy lệch hướng. Nếu không được kiểm soát chặt chẽ, lượng tiền lớn trong lưu thông có thể dồn vào các thị trường thứ cấp như chứng khoán, vàng hay bất động sản, tạo ra bong bóng tài sản và các vòng mua bán mang tính đầu cơ, thay vì được đưa vào sản xuất – kinh doanh.
Riêng với hệ thống ngân hàng, khi tín dụng tăng mạnh, nhu cầu vốn buộc các nhà băng phải đẩy mạnh huy động. Trong bối cảnh tăng trưởng huy động hiện thấp hơn tăng trưởng cho vay khoảng 2–3%, áp lực thanh khoản gia tăng là điều khó tránh. Điều này kéo lãi suất huy động đi lên và về lâu dài có thể gây sức ép tăng lãi suất cho vay – một diễn biến đi ngược lại kỳ vọng giảm chi phí vốn để hỗ trợ doanh nghiệp.
TÍN DỤNG 2026 GIỮ NHỊP CAO, LÃI SUẤT KHÓ ĐỨNG YÊN
Nhìn về năm 2026, Chứng khoán MBS kỳ vọng tăng trưởng tín dụng toàn hệ thống tiếp tục duy trì quanh mức 20%, qua đó hỗ trợ mục tiêu tăng trưởng GDP ở mức 10%.
Theo đó, tín dụng cho vay mua nhà nhiều khả năng chững lại khi lãi suất phân khúc này có xu hướng nhích lên theo đà tăng của lãi suất huy động. Ngược lại, dòng vốn ngân hàng được dự báo sẽ ưu tiên cho các lĩnh vực sản xuất, kinh doanh và đầu tư công.
MBS nhận định tăng trưởng tín dụng của nhóm ngân hàng niêm yết trong năm 2026 sẽ tương đương với năm 2025. Bức tranh tín dụng nhìn chung không có nhiều thay đổi khi áp lực cạnh tranh tiếp tục ở mức cao, đặc biệt với các ngân hàng quy mô nhỏ, trong bối cảnh tín dụng doanh nghiệp vẫn đóng vai trò động lực tăng trưởng chính.
Ngoài nhóm ngân hàng tham gia nhận chuyển giao bắt buộc các tổ chức tín dụng “0 đồng” và được cấp hạn mức tín dụng cao hơn mặt bằng chung, MBS cho rằng những ngân hàng có danh mục cho vay tập trung vào khách hàng doanh nghiệp sẽ ghi nhận mức tăng trưởng tín dụng khả quan hơn toàn ngành trong năm 2026. Nguyên nhân là tín dụng vẫn được ưu tiên cho khu vực doanh nghiệp nhằm phục vụ mục tiêu tăng trưởng GDP ở mức hai con số.
Bên cạnh đó, các ngân hàng sở hữu lợi thế về chi phí vốn, như nhóm ngân hàng quốc doanh, các ngân hàng có tỷ lệ tiền gửi không kỳ hạn (CASA) cao, cùng năng lực cho vay dự án và cho vay theo chuỗi cung ứng, được đánh giá sẽ có lợi thế rõ rệt khi nhu cầu tín dụng được kỳ vọng cải thiện.
Về mặt bằng lãi suất, MBS dự báo trong nửa đầu năm 2026, lãi suất huy động sẽ tiếp tục xu hướng tăng. Cụ thể, lãi suất huy động tại các ngân hàng tư nhân có thể tăng thêm 25–50 điểm cơ bản so với cuối năm 2025, trong khi nhóm ngân hàng quốc doanh dự kiến tăng nhẹ hơn, khoảng 15–30 điểm cơ bản.