Ngày 19/12 đang được xác lập như một dấu mốc đặc biệt trong tiến trình phát triển hạ tầng quốc gia, khi hàng loạt dự án trọng điểm đồng loạt được khởi công, khánh thành trên cả nước đặc biệt là tại Hà Nội và TP.HCM – hai đô thị đặc biệt giữ vai trò đầu tàu chính trị, kinh tế của đất nước. Sự kiện được triển khai mang ý nghĩa chào mừng Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIV của Đảng.
VẼ LẠI BẢN ĐỒ KẾT NỐI QUỐC GIA BẰNG NHỮNG DỰ ÁN GIAO THÔNG NGHÌN TỶ
Trọng tâm nổi bật nhất của đợt tăng tốc đầu tư lần này nằm ở hệ thống các dự án hạ tầng giao thông then chốt, được triển khai đồng bộ trên cả ba trụ cột đường bộ, đường sắt và hàng không, với quy mô vốn đầu tư rất lớn và sự tham gia trực tiếp của các doanh nghiệp nhà nước chủ lực cùng các tập đoàn tư nhân hàng đầu. Cách tiếp cận này cho thấy một bước chuyển rõ rệt trong tư duy phát triển hạ tầng: từ đầu tư đơn lẻ sang kiến tạo mạng lưới kết nối đa tầng, đa phương thức, đóng vai trò “xương sống” cho tăng trưởng kinh tế dài hạn.
Ở khu vực phía Bắc, tuyến đường sắt Lào Cai – Hà Nội – Hải Phòng, dài gần 388 km, được định hướng đầu tư theo tiêu chuẩn đường sắt hiện đại với tốc độ thiết kế 160–200 km/h, khổ tiêu chuẩn và kết cấu đường đôi. Đây là dự án có ý nghĩa chiến lược không chỉ về giao thông mà còn về địa kinh tế, khi trực tiếp kết nối hành lang kinh tế Côn Minh – Lào Cai – Hà Nội – Hải Phòng – Quảng Ninh. Với vai trò là trục vận tải hàng hóa xuyên vùng, tuyến đường sắt này được kỳ vọng giúp giảm mạnh chi phí logistics, nâng cao năng lực xuất nhập khẩu và tăng sức cạnh tranh cho các khu công nghiệp, cảng biển phía Bắc trong chuỗi cung ứng khu vực.
Song song với tuyến đường sắt liên vùng, các dự án đường sắt đô thị cũng được đẩy mạnh nhằm giải quyết các “nút thắt” nội đô và tạo động lực phát triển không gian mới. Tiêu biểu là tuyến metro số 5 Văn Cao – Ngọc Khánh – Láng – Hòa Lạc, dài gần 39,6 km, với tổng mức đầu tư từ 65.000 đến 74.000 tỷ đồng. Dự án được định vị như trục kết nối chiến lược giữa lõi đô thị lịch sử của Hà Nội với khu vực phía Tây – nơi tập trung Khu công nghệ cao Hòa Lạc, các trường đại học, viện nghiên cứu và trung tâm đổi mới sáng tạo. Không chỉ là dự án giao thông công cộng, metro số 5 còn đóng vai trò “kích hoạt” phát triển đô thị theo mô hình TOD, gia tăng giá trị đất đai và thu hút dòng vốn đầu tư chất lượng cao.
Trong lĩnh vực hàng không, việc triển khai tuyến đường kết nối sân bay Gia Bình (Bắc Ninh) với Hà Nội, tổng mức đầu tư khoảng 32.970 tỷ đồng theo hình thức đối tác công – tư, cho thấy tầm nhìn dài hạn trong quy hoạch hạ tầng hàng không vùng Thủ đô. Khi sân bay Nội Bài dần tiệm cận ngưỡng khai thác, việc chủ động đầu tư hạ tầng kết nối cho các sân bay vệ tinh không chỉ nhằm chia sẻ áp lực vận tải, mà còn mở ra không gian phát triển mới cho các đô thị vệ tinh, khu logistics và công nghiệp phụ trợ gắn với hàng không.
Ở phía Nam, chuỗi dự án cao tốc được khởi công và khánh thành trong dịp 19/12 tiếp tục khẳng định vai trò của hạ tầng đường bộ cao tốc như “hệ mạch máu” của nền kinh tế. Hàng loạt tuyến cao tốc Bắc – Nam phía Đông, các đoạn kết nối từ miền Trung đến Đồng bằng sông Cửu Long, cùng các tuyến Tân Phú – Bảo Lộc, Cần Thơ – Hậu Giang, Hậu Giang – Cà Mau và các tuyến kết nối cửa khẩu như Hữu Nghị – Chi Lăng, Đồng Đăng – Trà Lĩnh… đã và đang tháo gỡ những điểm nghẽn phát triển tồn tại nhiều năm, rút ngắn thời gian vận chuyển, giảm chi phí logistics và tạo động lực lan tỏa cho các vùng còn nhiều tiềm năng.
Ở quy mô quốc gia, việc Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam (ACV) khánh thành dự án thành phần 3 của Cảng hàng không quốc tế Long Thành giai đoạn 1, với tổng mức đầu tư lên tới 98.563 tỷ đồng, đánh dấu một cột mốc lịch sử trong phát triển hạ tầng hàng không. Long Thành không chỉ là sân bay lớn nhất Việt Nam mà còn được kỳ vọng trở thành trung tâm trung chuyển hàng không quốc tế của khu vực Đông Nam Á, từ đó tái định hình toàn bộ hệ sinh thái logistics, du lịch, thương mại và đầu tư của vùng kinh tế trọng điểm phía Nam.
Đáng chú ý, bên cạnh vai trò dẫn dắt của các doanh nghiệp nhà nước như ACV, khu vực tư nhân cũng ngày càng tham gia sâu vào các dự án hạ tầng chiến lược. Điển hình là dự án đường sắt Bến Thành – Cần Giờ do Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển đường sắt cao tốc VinSpeed (thuộc Tập đoàn Vingroup) làm nhà đầu tư, với tổng mức đầu tư khoảng 102.430 tỷ đồng, chưa bao gồm chi phí giải phóng mặt bằng do ngân sách Nhà nước bảo đảm. Tuyến đường sắt dài hơn 54 km, được xây dựng theo tiêu chuẩn đường đôi, khổ 1.435 mm, điện khí hóa, tốc độ thiết kế lên tới 350 km/h, kết nối trực tiếp trung tâm TP.HCM với khu vực Cần Giờ. Khi hoàn thành, tuyến này không chỉ rút ngắn thời gian di chuyển xuống còn khoảng 20 phút, mà còn mở ra một trục phát triển hoàn toàn mới, đưa không gian biển Cần Giờ gắn kết chặt chẽ hơn với trung tâm đô thị, thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội của vùng Đông Nam Bộ.
Tổng thể, sự đồng loạt triển khai các dự án giao thông quy mô lớn, với sự tham gia của cả khu vực nhà nước và tư nhân, đang tạo nên một hệ thống hạ tầng kết nối đồng bộ, liên hoàn từ đường bộ, đường sắt đến hàng không. Đây là bước đi giải quyết các điểm nghẽn hiện hữu, tạo nền tảng chiến lược để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, mở rộng không gian phát triển và bảo đảm tăng trưởng bền vững trong dài hạn.
ĐÔ THỊ: KIẾN TẠO NHỮNG “CỰC TĂNG TRƯỞNG” MỚI
Bên cạnh hạ tầng giao thông, các dự án đô thị quy mô đặc biệt lớn đang cho thấy sự chuyển dịch rõ rệt trong tư duy phát triển không gian, từ mô hình mở rộng dàn trải sang phát triển theo trục, theo hành lang và các cực tăng trưởng mới.
Tại Hà Nội, trục Đại lộ Cảnh quan sông Hồng được xem là dự án đô thị có ý nghĩa chiến lược hàng đầu, cả về quy mô đầu tư lẫn tầm vóc quy hoạch. Với tổng mức đầu tư sơ bộ được đề xuất lên tới khoảng 855.000 tỷ đồng, phạm vi nghiên cứu khoảng 11.000 ha dọc hai bờ sông Hồng, dự án không chỉ đơn thuần là một công trình chỉnh trang đô thị, mà được định vị như một “xương sống đô thị” mới của Thủ đô trong giai đoạn phát triển tiếp theo.
Đáng chú ý, dự án được đề xuất nghiên cứu và triển khai theo phương thức đối tác công – tư (PPP) bởi liên danh Công ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Văn Phú, Công ty Cổ phần Tập đoàn MIK Việt Nam và Công ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Đại Quang Minh, với sự cam kết thu xếp tài chính của Ngân hàng Thịnh vượng Việt Nam (VPBank) trong vai trò nhà thu xếp vốn chính. Cấu trúc đầu tư này cho thấy mức độ tham gia sâu của khu vực tư nhân vào các dự án đô thị chiến lược, đồng thời giảm áp lực lên ngân sách Nhà nước trong khi vẫn bảo đảm quy mô và tiến độ triển khai.
Khi hoàn thành, trục đại lộ sẽ tạo ra một hành lang phát triển mới dọc hai bờ sông Hồng, kết nối chặt chẽ khu vực trung tâm với các không gian phát triển phía bắc và phía nam sông, mở rộng dư địa cho đô thị, thương mại, dịch vụ, du lịch và logistics. Hệ thống đại lộ ven sông, khi được kết nối với các cây cầu chiến lược như Tứ Liên, Trần Hưng Đạo và Ngọc Hồi, sẽ góp phần giảm áp lực giao thông cho khu vực trung tâm, đồng thời tăng cường kết nối giữa Hà Nội với các tỉnh Bắc Ninh, Hưng Yên, Vĩnh Phúc và Thái Nguyên. Trên bình diện rộng hơn, Đại lộ Cảnh quan sông Hồng được kỳ vọng hình thành hành lang kinh tế sông Hồng – trục phát triển chiến lược của miền Bắc, đóng vai trò dẫn dắt tăng trưởng và tái cấu trúc không gian kinh tế vùng trong dài hạn.
Song hành với trục sông Hồng, Khu đô thị thể thao Olympic được đề xuất triển khai dưới tên gọi Vinhomes Olympic do Tập đoàn Vingroup đề xuất đầu tư tiếp tục cho thấy vai trò ngày càng nổi bật của các tập đoàn tư nhân lớn trong việc kiến tạo các cực phát triển đô thị quy mô quốc tế.
Với tổng mức đầu tư dự kiến khoảng 925.000 tỷ đồng, dự án trải rộng trên địa bàn các huyện Thanh Trì, Thường Tín và Thanh Oai, nằm tại cửa ngõ phía Nam Hà Nội – khu vực có lợi thế vượt trội về giao thông liên vùng và logistics. Được quy hoạch như một tổ hợp đa chức năng tích hợp thể thao, văn hóa, thương mại – dịch vụ và không gian ở hiện đại, Vinhomes Olympic không chỉ phục vụ các sự kiện thể thao lớn trong tương lai, mà còn được kỳ vọng trở thành một cực tăng trưởng mới, góp phần giãn áp lực cho khu vực nội đô và tái phân bổ không gian phát triển của Thủ đô theo hướng cân bằng, bền vững hơn.
Bên cạnh các đại dự án, Hà Nội cũng chú trọng các công trình mang tính an sinh và bền vững như: Khu nhà ở xã hội Tiên Dương 1; dự án cải tạo, chỉnh trang công viên sông Tô Lịch; Tổ hợp Times Square Hà Nội…
Tổng thể, các đại dự án đô thị này phản ánh rõ nét xu hướng coi đô thị là công cụ chiến lược để tái cấu trúc nền kinh tế, mở rộng không gian phát triển và nâng cao năng lực cạnh tranh của Hà Nội cũng như vùng Thủ đô. Việc huy động nguồn lực rất lớn từ khu vực tư nhân, thông qua các mô hình hợp tác công – tư và các tập đoàn đầu tư quy mô lớn, đang tạo nền tảng quan trọng cho một chu kỳ phát triển đô thị mới mang tính dài hạn và bền vững.
NHỮNG “CỰC NĂNG LƯỢNG” MỚI HÌNH THÀNH
Việc hàng loạt dự án năng lượng quy mô lớn được các chủ đầu tư nhà nước và tư nhân đồng loạt khởi công, khánh thành trong dịp 19/12 đã làm nổi bật vai trò dẫn dắt của khu vực đầu tư trong việc hiện thực hóa chiến lược an ninh năng lượng quốc gia. Không chỉ mang ý nghĩa chính trị, biểu tượng chào mừng Đại hội XIV của Đảng, chuỗi dự án này còn phản ánh một cấu trúc đầu tư mới, cả doanh nghiệp Nhà nước, doanh nghiệp tư nhân và nhà đầu tư năng lượng tái tạo từng bước trở thành lực lượng bổ trợ quan trọng, góp phần đa dạng hóa nguồn cung và phân tán rủi ro cho hệ thống điện.
Tại Hà Tĩnh, hai dự án điện gió quy mô lớn tại Kỳ Anh do các VinGroup triển khai cùng lúc gồm Nhà máy Điện gió Kỳ Anh công suất 400 MW và Nhà máy Điện gió Eco Wind Kỳ Anh công suất gần 500 MW với tổng mức đầu tư xấp xỉ 40.000 tỷ đồng đã tạo nên một cụm năng lượng tái tạo có quy mô hàng đầu khu vực Bắc Trung Bộ. Với sản lượng điện dự kiến hơn 2,3 tỷ kWh mỗi năm, các dự án này không chỉ bổ sung nguồn điện sạch cho hệ thống điện quốc gia mà còn góp phần tái định vị Hà Tĩnh từ một địa phương công nghiệp nặng truyền thống thành trung tâm năng lượng mới, tận dụng lợi thế gió ven biển và hạ tầng truyền tải liên vùng.
Ở chiều ngược lại, EVN tiếp tục khẳng định vai trò “xương sống” của mình trong bảo đảm an ninh năng lượng thông qua việc đầu tư các dự án nguồn điện nền có quy mô rất lớn. Tiêu biểu là Nhà máy điện LNG Quảng Trạch II công suất 1.500 MW, tổng mức đầu tư hơn 52.000 tỷ đồng, sử dụng công nghệ turbine khí chu trình hỗn hợp hiện đại. Việc dự án được chuyển đổi từ nhiệt điện than sang điện khí LNG thể hiện sự điều chỉnh linh hoạt trong chính sách đầu tư của Nhà nước, và mang ý nghĩa chiến lược dài hạn: vừa bảo đảm công suất nền ổn định cho hệ thống điện sau năm 2028, vừa đáp ứng yêu cầu giảm phát thải, phù hợp với Quy hoạch điện VIII và Nghị quyết 55-NQ/TW. Với sản lượng dự kiến khoảng 9 tỷ kWh mỗi năm, Quảng Trạch II được xem là “điểm tựa” quan trọng để cân bằng hệ thống trong bối cảnh tỷ trọng năng lượng tái tạo ngày càng tăng.
Song song với các dự án nguồn điện nền, EVN và các chủ đầu tư năng lượng tái tạo tiếp tục mở rộng dư địa cho điện gió thông qua các dự án như Hướng Phùng 1 tại Quảng Trị và Công Hải 1 giai đoạn 2 tại Ninh Thuận (nay thuộc Khánh Hòa). Dù quy mô từng dự án không quá lớn so với các nhà máy điện khí, nhưng vai trò của chúng nằm ở khả năng phân bổ nguồn điện theo vùng, giảm áp lực truyền tải đường dài và từng bước hình thành cơ cấu nguồn điện phân tán, linh hoạt hơn.
Đặc biệt, các dự án nguồn điện này không được triển khai đơn lẻ mà gắn chặt với hệ thống lưới điện do EVN đầu tư và vận hành, gồm các trạm biến áp 220 kV, 500 kV trọng điểm và việc hoàn thành toàn bộ dự án Thủy điện Hòa Bình mở rộng. Sự đồng bộ giữa đầu tư nguồn và lưới giúp nâng cao khả năng giải tỏa công suất, tăng năng lực phát điện phủ đỉnh và củng cố độ ổn định của hệ thống điện quốc gia trong các kịch bản phụ tải cao.
Tổng thể, sự tham gia song hành của EVN với vai trò chủ đạo và các nhà đầu tư tư nhân trong lĩnh vực năng lượng tái tạo đang tạo nên một cấu trúc an ninh năng lượng mới cho Việt Nam: đa dạng về chủ thể đầu tư, linh hoạt về loại hình nguồn điện và bền vững hơn về dài hạn. Đây không chỉ là câu chuyện bảo đảm “đủ điện”, mà còn là bước đi chiến lược nhằm nâng cao chất lượng cung ứng, khả năng thích ứng của hệ thống điện trước áp lực tăng trưởng kinh tế, biến động thị trường năng lượng toàn cầu và các cam kết chuyển dịch năng lượng xanh của Việt Nam.
KHÔNG GIAN CÔNG NGHIỆP – DỊCH VỤ HIỆN ĐẠI
Song song với hạ tầng giao thông và đô thị, không gian phát triển công nghiệp và dịch vụ hiện đại cũng đang được mở rộng mạnh mẽ thông qua các dự án mang tính nền tảng, trong đó nổi bật là việc dự kiến khai trương Trung tâm Tài chính quốc tế Việt Nam tại TP.HCM vào ngày 19/12. Trung tâm Tài chính quốc tế Việt Nam tại TP.HCM dự kiến khai trương tại tòa nhà Trung tâm Khởi nghiệp sáng tạo TP.HCM (SIHUB), số 123 Trương Định, phường Xuân Hòa.
Trong giai đoạn 1, trụ sở Trung tâm sẽ được bố trí tại tầng 6 của tòa nhà này, đóng vai trò là không gian điều hành ban đầu cho các cơ quan chức năng, cơ quan giám sát và bộ máy vận hành. Việc lựa chọn SIHUB – một hạt nhân của hệ sinh thái đổi mới sáng tạo đô thị – cho thấy định hướng rõ ràng trong việc gắn kết trung tâm tài chính với công nghệ, khởi nghiệp và các mô hình kinh doanh mới.
Chiều 9/12, Phó Thủ tướng Thường trực Chính phủ Nguyễn Hòa Bình đã trực tiếp làm việc với lãnh đạo TP.HCM về tiến độ triển khai và công tác chuẩn bị cho lễ khai trương Trung tâm. Tại cuộc họp, Phó Thủ tướng nhấn mạnh vai trò đặc biệt của TP.HCM với tư cách là trung tâm kinh tế lớn nhất cả nước, nơi hội tụ các hoạt động tài chính – ngân hàng sôi động và từng được xếp hạng trong hệ thống các trung tâm tài chính. Việc hình thành Trung tâm Tài chính quốc tế tại TP.HCM vì vậy không phải là bước đi đơn lẻ, mà là sự kế thừa và nâng cấp trên nền tảng đã được tích lũy nhiều năm.
Về mặt thể chế, dự án được đặt trong khuôn khổ pháp lý mới khi Quốc hội đã thông qua Nghị quyết về Trung tâm Tài chính quốc tế tại Việt Nam, có hiệu lực từ ngày 1/9/2025. Trọng tâm hiện nay là khẩn trương hoàn thiện hệ thống văn bản dưới luật, đặc biệt là các Nghị định hướng dẫn để triển khai xây dựng và vận hành Trung tâm tại hai đầu tàu là TP.HCM và Đà Nẵng. Chính phủ đặt mục tiêu hoàn thành và ban hành các Nghị định này trước ngày 15/12, qua đó tạo nền tảng pháp lý đồng bộ cho hoạt động của Trung tâm ngay từ giai đoạn đầu.
Về phía thị trường, sức hút của Trung tâm Tài chính quốc tế Việt Nam tại TP.HCM bước đầu đã được thể hiện rõ. Hiện có khoảng 50 nhà đầu tư và tổ chức trong và ngoài nước quan tâm, thuộc bốn nhóm chính gồm hạ tầng, tài chính, công nghệ và dịch vụ số. Trong khuôn khổ Diễn đàn Kinh tế mùa Thu năm 2025, TP.HCM đã tiếp xúc chính thức với 20 nhà đầu tư và xác định được 10 đối tác sẵn sàng đồng hành với vai trò thành viên sáng lập. Dự kiến, ngay khi Trung tâm chính thức ra mắt, sẽ có 10 nhà đầu tư ký kết tham gia, tạo nền móng ban đầu cho hệ sinh thái tài chính quốc tế tại Việt Nam.
Ngày 19/12 được định hình là dấu mốc vẽ lại bức tranh hạ tầng của cả nước. Các công trình không còn được đặt trong phạm vi hành chính hay chức năng riêng lẻ, mà được thiết kế để tương tác lẫn nhau, bổ trợ cho nhau và cùng tạo ra những không gian phát triển mới có quy mô vùng, thậm chí liên vùng.
Ở tầng sâu hơn, ý nghĩa của các dự án này nằm ở việc chúng phản ánh sự trưởng thành rõ rệt về tư duy phát triển quốc gia. Hạ tầng không còn bị nhìn nhận như một khoản chi tiêu công thuần túy, mà được coi là đầu tư chiến lược dài hạn, là “vốn mồi” để kích hoạt và dẫn dắt các dòng vốn xã hội, đặc biệt là vốn tư nhân và vốn đầu tư nước ngoài.
Chính sự cộng hưởng giữa các đại công trình đa lĩnh vực này đã làm nên ý nghĩa đặc biệt của ngày 19/12. Thời điểm này mang tính biểu tượng cho tinh thần của Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIV của Đảng – tinh thần dám nghĩ lớn, làm lớn và làm bài bản. Thông qua những dự án cụ thể, quy mô lớn và được triển khai đồng bộ, Việt Nam phát đi một thông điệp rõ ràng về con đường phát triển trong giai đoạn mới: tăng trưởng không dựa vào mở rộng theo chiều rộng, mà dựa trên nền tảng hạ tầng hiện đại, liên kết vùng chặt chẽ và chất lượng phát triển ngày càng cao, qua đó từng bước làm thay đổi thực chất cấu trúc không gian kinh tế và diện mạo hạ tầng của đất nước trong kỷ nguyên mới.