Chúng ta đang chứng kiến hàng ngàn thương vụ đầu tư vào startup để biến những ý tưởng kinh doanh thành các công ty “kỳ lân” (các công ty startup có giá trị hàng tỷ đô la). Vốn đầu tư chính là chất xúc tác quan trọng để mô hình kinh doanh của startup có điều kiện thử nghiệm liên tục, từ giai đoạn “vốn mồi” đến các vòng gọi vốn tăng trưởng (Series A - B - C - D…). Các startup Việt cũng đang từng bước lớn mạnh trên con đường đó.
Dưới góc nhìn đầu tư, startup “đúng nghĩa” nên sẵn sàng bắt tay với nhà đầu tư, bởi lẽ bản chất việc đầu tư vào startup là việc đầu tư vào giá trị “tương lai”, là tiềm năng phát triển đột phá, chứ không phải là việc “chia phần hiện hữu” - khi mà startup chỉ mới bắt đầu. Điểm đặc thù nào khi nhà đầu tư chọn “danh mục đầu tư” này? Đó là điều không chỉ nhà đầu tư mà các startup cũng cần nắm bắt.
Đầu tư mạo hiểm: Cần xác định đầu tư vào start-up là khoản đầu tư mạo hiểm. Với tỷ lệ rủi ro cao, dễ thất bại, nhưng cũng có thể phát triển đột biến, tỷ suất lợi nhuận của startup là điều khó đánh giá so với kênh đầu tư truyền thống. Chính vì vậy, nhà đầu tư thường tìm cách ràng buộc start-up khi đầu tư một cách chặt chẽ nhất.
Tuy nhiên, việc này chỉ có thể mang tính tương đối. Giả sử startup thất bại, vi phạm mà đi kiện - thắng kiện đi nữa thì thời gian, cơ hội thị trường và thiệt hại có khắc phục và lấy lại được không cũng là điều nên cân nhắc. Vì vậy, nhiều chuyên gia ví von rằng, ràng buộc về pháp lý đôi khi chỉ giữ được “cái chân”, mà không giữ được “cái đầu”, chỉ là “luật chơi” để các bên cùng hướng tới và thực hiện các cam kết của mình.
Tính ổn định thấp: Không chỉ nằm ở nguy cơ kinh doanh thất bại, khả năng phát triển đột phá của startup cũng có thể dẫn đến sự mất ổn định. Khi nguồn vốn đầu tư được huy động theo nhiều vòng (round) liên tiếp, tỷ lệ sở hữu có thể bị pha loãng liên tục hoặc nhà đầu tư cũ có thể phải liên tục tái đầu tư để giữ tỷ lệ sở hữu kỳ vọng.
Trên thực tế, khi các nhà đầu tư bắt đầu can thiệp việc quản lý, điều hành, thì các vướng mắc, thậm chí xung đột sẽ bắt đầu phát sinh. Điều này làm cơ cấu “quyền lực” trong nội bộ startup luôn có khả năng thay đổi, “kẻ đi - người ở”. Trong nội bộ, các đồng sáng lập hoàn toàn có thể lựa chọn môi trường làm việc khác, thậm chí khởi động startup mới mà không bị ràng buộc bởi cam kết lao động (theo luật pháp Việt Nam là vậy). Ràng buộc pháp lý là cần thiết để giữ “luật chơi” và có thể chuyển hóa ràng buộc thành thỏa thuận dân sự.
Mục đích đầu tư linh hoạt khi chọn “danh mục” này: Không chỉ là lợi nhuận, mục đích đầu tư vào startup còn có thể gắn với các hỗ trợ phát triển cho startup, hướng đến vòng đầu tư kế tiếp. Nói cách khác, nhà đầu tư thường không chọn con đường chỉ “ngồi đấy” mà hưởng lợi tức thụ động. Điều này đồng thời cho nhà đầu tư quyền lựa chọn hình thức đầu tư “chủ động” hay “thụ động” trước khi “bơm” vốn. Chỉ có một số ít chọn cách đầu tư “lướt sóng” - tìm kiếm cơ hội thoái vốn nhanh hoặc thực hiện các chiến lược khác về kiểm soát thị phần khu vực hoặc nhằm hạn chế cạnh tranh cùng ngành (có thể hạn chế chính startup đó).
Tài sản vô hình giữ quyền quyết định: Startup tại thời điểm đầu thường không sở hữu nhiều tài sản hữu hình như bất động sản, nhà xưởng, máy móc…, thậm chí không có gì ngoài… ý tưởng. Vì vậy, quyền sở hữu tài sản trí tuệ và tài sản vô hình khác, cũng như phương thức định giá tài sản này trong quá trình đầu tư là điều mà các bên luôn quan tâm và đặt lên hàng đầu.
Tính pháp lý đặc thù: Điểm lưu ý cuối cùng là việc Việt Nam chưa có đầy đủ quy định và hành lang pháp lý cụ thể cho đầu tư vào start-up cũng như quỹ đầu tư mạo hiểm. Việc đầu tư vào startup hiện nay vẫn thường được áp dụng như doanh nghiệp thông thường khác. Một số hình thức đầu tư linh hoạt vào startup, như thông qua công cụ đầu tư đặc biệt (Special Purpose Vehicle), cho vay chuyển đổi, hợp tác kinh doanh dự án…, đang dần phổ biến. Việc đầu tư vào startup cần đảm bảo an toàn pháp lý, nhưng mặt khác, tối đa hóa lợi nhuận đầu tư cũng là điều đáng để cân nhắc.
Lâm Tuấn Minh - LS. Nguyễn Văn Lộc (Tổ hợp LP Group)