
Ngành logistics chuỗi lạnh của Việt Nam đang trải qua một sự chuyển mình sâu sắc từ một thị trường non trẻ, hạn chế về năng lực, đến giai đoạn phát triển tinh vi, tuân thủ nghiêm ngặt và giàu tiềm năng sinh lời. Động lực đến từ sự bùng nổ xuất khẩu nông sản, đặc biệt là thủy sản, trái cây và rau quả, cùng nhu cầu bảo quản dược phẩm nhạy cảm với nhiệt độ ngày càng tăng. Sự giao thoa giữa ba trụ cột nông nghiệp, thực phẩm và y tế đang tạo ra một cơ hội đầu tư chiến lược hiếm có, thu hút sự quan tâm mạnh mẽ từ các tập đoàn quốc tế, đặc biệt là Nhật Bản và Hàn Quốc, vốn có thế mạnh trong lĩnh vực logistics tiên tiến.
TĂNG TỐC CÙNG LÀN SÓNG NHU CẦU MỚI
Theo báo cáo mới nhất của FiinGroup, giai đoạn 2020–2023, tổng công suất kho lạnh thiết kế tại Việt Nam đã tăng 44,8%, đạt 1,3 triệu pallet vào cuối năm 2024. Hệ thống hiện bao gồm 117 cơ sở kho lạnh, 1.499 xe tải lạnh, và 47 đơn vị vận tải lạnh chuyên nghiệp. Nếu các dự án đang được quy hoạch đúng tiến độ, đến năm 2028 công suất có thể vượt 1,7 triệu pallet tăng gần 70% so với hiện nay, với ít nhất 13 dự án mới được triển khai.
Nhu cầu này phản ánh rõ sức bật của các ngành hàng cần bảo quản lạnh. Xuất khẩu thủy sản tăng từ 8,5 tỷ USD năm 2019 lên 10,9 tỷ USD năm 2022, trong khi nhập khẩu hải sản cũng đạt mức 2,7 tỷ USD. Các mặt hàng trái cây, rau củ và sữa duy trì tăng trưởng ổn định, kéo theo nhu cầu lạnh hóa toàn chuỗi cung ứng.
Cùng lúc, ngành dược phẩm với giá trị thị trường dự kiến tăng từ 6 tỷ USD năm 2023 lên 8,7 tỷ USD vào năm 2028 đang trở thành động lực tăng trưởng thứ hai, đặc biệt trong nhóm sản phẩm vaccine, sinh phẩm, thuốc sinh học đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ.
Theo Cushman & Wakefield, quy mô thị trường kho lạnh Việt Nam năm 2024 đạt khoảng 202 triệu USD, và có thể tăng lên 295 triệu USD vào năm 2025, tương ứng tốc độ tăng trưởng kép 15%/năm một trong những mức cao nhất khu vực Đông Nam Á.
Không chỉ đóng vai trò là mắt xích bảo quản, chuỗi lạnh ngày càng trở thành yếu tố chiến lược trong việc nâng cao giá trị hàng hóa và đảm bảo chất lượng sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
Nếu trước đây, các kho lạnh chủ yếu phục vụ lưu trữ nông sản và hải sản, thì hiện nay thị trường đang chuyển mình sang các dịch vụ có giá trị gia tăng cao. Nổi bật là dịch vụ logistics dược phẩm, tuân thủ nghiêm ngặt Thực hành lưu trữ tốt (GSP) và Thực hành phân phối tốt (GDP); dịch vụ hoàn thiện đơn hàng thương mại điện tử với kiểm soát nhiệt độ trong quá trình chọn, đóng gói; cùng vận tải lạnh liên kết chuỗi, kết nối giai đoạn làm lạnh sơ cấp tại trang trại, nhà máy với các cảng và trung tâm logistics liên vùng.
Về mặt địa lý, miền Nam, đặc biệt là Bình Dương, Đồng Nai, Long An, Bà Rịa – Vũng Tàu và Cần Thơ vẫn giữ vai trò trung tâm lưu thông hàng hóa nhờ hệ thống cảng biển nước sâu và vị trí chiến lược liền kề Đồng bằng sông Cửu Long, vùng sản xuất nông sản, thủy sản trọng điểm.
Trong khi đó, miền Bắc (Hải Phòng, Bắc Ninh, Hưng Yên) đang phát triển mạnh mẽ chuỗi lạnh phục vụ ngành dược và sản xuất xuất khẩu, còn miền Trung nổi lên như hành lang logistics mới, với các điểm sáng như Đà Nẵng, Quảng Nam, Thừa Thiên Huế, Khánh Hòa và Bình Định, nơi cung cấp tuyến vận tải ngắn hơn giữa Bắc – Nam và mở ra các cửa ngõ xuất khẩu mới ra Thái Bình Dương.

Con đường nhanh nhất để thâm nhập và mở rộng thị trường logistics lạnh Việt Nam là hợp tác chiến lược với các doanh nghiệp logistics trong nước có sẵn hạ tầng, giấy phép và tệp khách hàng ổn định. Song song đó, các cơ sở mới nên được thiết kế theo hướng ứng dụng công nghệ cao, bao gồm hệ thống kệ tự động tối ưu hóa không gian, cùng nền tảng quản lý kho và vận tải (WMS, TMS) tích hợp cảm biến nhiệt độ, độ ẩm giúp giám sát theo thời gian thực.
Những mô hình này không chỉ giảm chi phí vận hành và tăng năng suất, mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn chứng từ, truy xuất nguồn gốc và an toàn thực phẩm theo yêu cầu khắt khe của Hoa Kỳ, Liên minh châu Âu và Nhật Bản.
DOANH NGHIỆP NGOẠI ĐỔ VỐN VÀO CHUỖI LẠNH VIỆT NAM
Nếu giai đoạn 2015–2020 chứng kiến làn sóng đầu tư đầu tiên vào hệ thống kho lạnh Việt Nam chủ yếu từ các doanh nghiệp trong nước và khu vực Đông Nam Á, thì từ năm 2023 trở lại đây, một thế hệ nhà đầu tư nước ngoài mới đang bước vào, định hình “làn sóng phát triển thứ hai” của thị trường logistics lạnh.
Các tên tuổi hàng đầu thế giới như Lineage Logistics (Mỹ) tập đoàn vận hành chuỗi kho lạnh lớn nhất toàn cầu đã chính thức thâm nhập thị trường Việt Nam thông qua việc mua lại cổ phần trong Công ty kho lạnh Emergent Cold Việt Nam (trước đây là công ty thành viên của Emergent Cold Asia). Lineage đang lên kế hoạch mở rộng mạng lưới sang các trung tâm logistics trọng điểm như Hải Phòng, Đà Nẵng và TP.HCM nhằm hoàn thiện “bản đồ lạnh” khu vực Đông Nam Á.
Từ Nhật Bản, Tổng công ty AJ Total và Meito Transportation tiếp tục củng cố vị thế trong mảng kho lạnh phía Nam, với các cơ sở lưu trữ hiện đại đạt chuẩn HACCP và hệ thống quản lý tự động. Harano TNS, một doanh nghiệp Nhật Bản khác cũng đang phát triển dự án kho lạnh tại Khu công nghiệp Long Hậu (Long An), phục vụ nhu cầu ngày càng tăng của xuất khẩu thủy sản và thực phẩm tươi sống.
Đặc biệt, giai đoạn 2024 - 2025 đang chứng kiến loạt thương vụ đầu tư mới quy mô hàng chục triệu USD, hứa hẹn tái định hình bản đồ logistics lạnh Việt Nam:
LOTTE Global Logistics (Hàn Quốc) đã khởi công trung tâm chuỗi lạnh trị giá 34 triệu USD tại Đồng Nai (tháng 3/2025), hướng tới cung ứng dịch vụ lưu trữ, phân phối lạnh cho toàn vùng Đông Nam Bộ.
Daiwa House Logistics Trust (Nhật Bản) hoàn tất thương vụ mua lại dự án Tân Đức 2 tại Long An trị giá gần 20 triệu USD, kèm hợp đồng thuê dài hạn 20 năm, thể hiện niềm tin vào tiềm năng tăng trưởng dài hạn của ngành kho lạnh Việt Nam.
Nichirei TBA Logistics (Nhật Bản), liên doanh giữa Nichirei Corporation và TBA Logistics khánh thành kho lạnh Long Hậu (Long An) vào tháng 6/2024, với 20.000 vị trí pallet, phục vụ cả thị trường xuất khẩu và phân phối nội địa.
Các dự án này không chỉ thể hiện niềm tin của nhà đầu tư quốc tế vào sức bật của kinh tế Việt Nam, mà còn cho thấy xu hướng chuyển dịch trung tâm logistics lạnh về khu vực Đông Nam Bộ đặc biệt là Long An, Đồng Nai và Bình Dương. Khu vực này đang dần trở thành “tam giác lạnh” mới của Việt Nam nhờ lợi thế hạ tầng cảng biển, khu công nghiệp quy mô lớn và nguồn cung nông sản, thực phẩm dồi dào.
Giới chuyên gia nhận định, với tốc độ đầu tư tăng mạnh, cùng sự tham gia của các tập đoàn sở hữu công nghệ bảo quản và quản trị chuỗi lạnh tiên tiến, thị trường logistics lạnh Việt Nam đang bước sang giai đoạn phát triển chuyên nghiệp và tích hợp toàn cầu nơi các tiêu chuẩn vận hành, an toàn thực phẩm và quản lý năng lượng được nâng lên tầm quốc tế.
Sự phát triển sôi động của thị trường logistics chuỗi lạnh cũng đang diễn ra trong bối cảnh Việt Nam định hướng trở thành trung tâm logistics xanh của khu vực Đông Nam Á. Theo Chiến lược phát triển dịch vụ logistics Việt Nam đến năm 2030, Chính phủ đặt mục tiêu giảm 7–10% phát thải khí nhà kính trong ngành logistics, khuyến khích đầu tư vào hệ thống kho lạnh tiết kiệm năng lượng, ứng dụng năng lượng mặt trời và công nghệ làm lạnh thân thiện môi trường.
Các doanh nghiệp mới gia nhập thị trường, đặc biệt là các tập đoàn nước ngoài như LOTTE, Nichirei hay Daiwa House, đều đang hướng tới mô hình “kho lạnh xanh”, nơi sử dụng vật liệu cách nhiệt tái chế, hệ thống quản lý năng lượng (EMS) và giải pháp làm lạnh bằng môi chất tự nhiên nhằm giảm thiểu khí thải carbon. Đồng thời, các dự án logistics hiện đại đang tích hợp vận tải lạnh bằng xe điện hoặc nhiên liệu sạch, phù hợp với định hướng phát triển chuỗi cung ứng carbon thấp mà Việt Nam đang thúc đẩy.
Trong bức tranh đó, logistics chuỗi lạnh không chỉ là công cụ bảo quản hàng hóa mà còn là mảnh ghép quan trọng trong chiến lược tăng trưởng xanh, giúp Việt Nam vừa nâng cao năng lực cạnh tranh trong xuất khẩu nông – thủy sản, vừa thực hiện cam kết đưa phát thải ròng về 0 vào năm 2050.