Dòng tiền dồi dào chảy vào nền kinh tế, kênh đầu tư nào sẽ bứt phá?

Nếu tín dụng được bơm mạnh vào nền kinh tế, hầu hết các kênh đầu tư đều có cơ hội hưởng lợi nhờ nguồn tiền dồi dào hơn, tuy nhiên, mức độ hưởng lợi của từng kênh sẽ phụ thuộc vào diễn biến thị trường và xu hướng dòng tiền trong thời gian tới...

TS. Nguyễn Trí Hiếu, Chuyên gia kinh tế tài chính
TS. Nguyễn Trí Hiếu, Chuyên gia kinh tế tài chính

Trao đổi với Tạp chí Thương Gia, TS. Nguyễn Trí Hiếu, Chuyên gia kinh tế tài chính cho rằng khi một lượng tiền lớn được bơm vào nền kinh tế, các kênh đầu tư đều hưởng lợi.

Tuy nhiên, nếu không có sự kiểm soát chặt chẽ, việc tín dụng tăng trưởng quá nhanh có thể dẫn đến sự mất cân bằng trên thị trường tài chính, khiến giá tài sản tăng phi mã rồi giảm mạnh, gây bất ổn cho nền kinh tế

Ngân hàng Nhà nước đang cân nhắc giảm lãi suất cho vay trên thị trường liên ngân hàng, trong bối cảnh lãi suất tín phiếu vừa được điều chỉnh mạnh từ 4% xuống 3,1%. Ông đánh giá thế nào về động thái này?

Mục tiêu của Ngân hàng Nhà nước trong năm nay là tăng trưởng tín dụng khoảng 16%, đồng thời duy trì mặt bằng lãi suất thấp để hỗ trợ doanh nghiệp. Việc giảm lãi suất tín phiếu từ 4% xuống 3,1% là một điều chỉnh đáng kể, thể hiện rõ định hướng của Ngân hàng Nhà nước trong việc kéo giảm chi phí vốn, qua đó thúc đẩy dòng tiền vào nền kinh tế.

Một trong những tác động tích cực trước mắt là mặt bằng lãi suất trên thị trường liên ngân hàng sẽ giảm theo, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các ngân hàng thương mại trong việc cung ứng tín dụng.

Tuy nhiên, bên cạnh lợi ích trong việc kích thích tăng trưởng tín dụng, chính sách nới lỏng tiền tệ cũng đặt ra thách thức về ổn định tỷ giá. Nếu lãi suất giảm quá mạnh, giá trị đồng VND so với đồng USD có thể suy yếu, đẩy tỷ giá tăng cao. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động xuất nhập khẩu – lĩnh vực chịu tác động trực tiếp của tỷ giá – mà còn có thể tác động đến toàn bộ nền kinh tế, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam phụ thuộc nhiều vào thương mại quốc tế.

Vì vậy, Ngân hàng Nhà nước cần cân nhắc mức điều chỉnh lãi suất hợp lý để vừa hỗ trợ tăng trưởng tín dụng, vừa đảm bảo sự ổn định của tỷ giá, tránh gây ra những hệ lụy tiêu cực cho nền kinh tế.

Theo ông, Ngân hàng Nhà nước có thể tiếp tục điều chỉnh thêm các loại lãi suất điều hành nào trong thời gian tới?

Trong chính sách tiền tệ, có ba loại lãi suất quan trọng: lãi suất chiết khấu, lãi suất tái cấp vốn và lãi suất trên thị trường OMO. Đây là những công cụ giúp Ngân hàng Nhà nước điều tiết mặt bằng lãi suất. Khi cần hỗ trợ nền kinh tế, Ngân hàng Nhà nước có thể giảm các mức lãi suất này để kéo chi phí vốn xuống, tạo điều kiện thúc đẩy tín dụng.

Tuy nhiên, như đã đề cập, việc hạ lãi suất cần được cân nhắc để đảm bảo tỷ giá không biến động quá mạnh. Thời điểm hiện tại, Fed vẫn đang xem xét vấn đề hạ lãi suất trong chính sách nới lỏng tiền tệ ở bối cảnh lạm phát tại Mỹ có dấu hiệu gia tăng. Nếu Fed không cắt giảm lãi suất mà Việt Nam lại giảm lãi suất, giá trị đồng VND có thể suy yếu, đẩy tỷ giá USD/VND tăng cao. Khi tỷ giá biến động mạnh, không chỉ hoạt động xuất nhập khẩu bị ảnh hưởng mà toàn bộ nền kinh tế cũng chịu tác động tiêu cực.

Do đó, bên cạnh việc điều chỉnh lãi suất tín phiếu, Ngân hàng Nhà nước cần sử dụng một cách linh hoạt và đồng bộ các công cụ chính sách tiền tệ khác để vừa hỗ trợ tăng trưởng, vừa kiểm soát rủi ro tỷ giá, đặc biệt trong bối cảnh Fed vẫn chưa có động thái giảm lãi suất.

Trong năm nay, Ngân hàng Nhà nước đặt mục tiêu tăng trưởng tín dụng 16% để hỗ trợ mục tiêu tăng trưởng GDP trên 8%. Trong những năm tới, nếu Chính phủ hướng đến tăng trưởng kinh tế ở mức hai con số, thì tín dụng có thể cần tăng mạnh hơn, lên khoảng 18-20%. Tuy nhiên, điều này đặt ra bài toán lớn về khả năng cung ứng vốn của hệ thống ngân hàng cũng như khả năng hấp thụ vốn của doanh nghiệp. Ông nhận định ra sao về vấn đề này?

Hiện nay, nền kinh tế Việt Nam vẫn phụ thuộc rất nhiều vào nguồn vốn vay ngân hàng. Các tổ chức tài chính quốc tế như Quỹ tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (WB) đã cảnh báo rằng tỷ lệ dư nợ tín dụng của ngành ngân hàng trên GDP của Việt Nam từng có thời điểm chạm mức 130% – một con số rất cao. Nếu tăng trưởng tín dụng tiếp tục diễn ra quá nhanh, tỷ lệ này có thể gia tăng hơn nữa, làm gia tăng rủi ro cho hệ thống tài chính.

Một vấn đề cốt lõi là nền kinh tế chưa phát triển mạnh các kênh huy động vốn khác, như thị trường trái phiếu doanh nghiệp hay thị trường chứng khoán, dẫn đến áp lực dồn lên hệ thống ngân hàng. Do đó, việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cần đi đôi với một chiến lược cân bằng, đảm bảo sự ổn định của chính sách tiền tệ và hệ thống tài chính, tránh tình trạng phụ thuộc quá mức vào tín dụng ngân hàng, đồng thời phát triển các kênh huy động vốn bền vững hơn cho doanh nghiệp.

Khi dòng tiền được bơm mạnh hơn vào nền kinh tế, theo ông, đâu sẽ là những kênh đầu tư hưởng lợi lớn nhất? Liệu có rủi ro dòng tiền đổ vào các lĩnh vực đầu cơ thay vì sản xuất, kinh doanh không?

Nếu tín dụng được bơm mạnh vào nền kinh tế, hầu hết các kênh đầu tư đều có cơ hội hưởng lợi nhờ nguồn tiền dồi dào hơn. Tuy nhiên, mức độ hưởng lợi của từng kênh sẽ phụ thuộc vào diễn biến thị trường và xu hướng dòng tiền trong thời gian tới.

Hiện tại, có sáu kênh đầu tư chính gồm: chứng khoán, vàng, bất động sản, ngoại tệ, tiền gửi ngân hàng và tiền kỹ thuật số. Trong số này, kênh vàng đang có biến động mạnh, phản ánh tâm lý tìm kiếm tài sản an toàn trước những diễn biến kinh tế toàn cầu. Chứng khoán và bất động sản cũng có tiềm năng thu hút dòng tiền, nhất là khi lãi suất có xu hướng giảm, giúp chi phí vốn trở nên hấp dẫn hơn. Trong khi đó, kênh tiền gửi ngân hàng và ngoại tệ sẽ phụ thuộc nhiều vào chính sách tiền tệ và diễn biến tỷ giá.

Nhìn chung, kênh nào có sự tăng trưởng mạnh và triển vọng rõ ràng trong thời gian tới sẽ là điểm đến chính của dòng tiền. Sự dịch chuyển này sẽ phản ánh kỳ vọng của nhà đầu tư về lợi nhuận cũng như mức độ rủi ro của từng kênh.

Việc mở rộng tín dụng với tốc độ cao có thể kéo theo những rủi ro nào đối với hệ thống tài chính và nền kinh tế? Theo ông, Việt Nam cần làm gì để kiểm soát tốt rủi ro mà vẫn duy trì đà tăng trưởng?

Khi một lượng tiền lớn được bơm vào nền kinh tế, rủi ro đầu tiên là lạm phát gia tăng do tổng cầu tăng mạnh. Thứ hai, dòng tiền có thể đổ vào các kênh đầu tư hấp dẫn nhưng dễ tạo bong bóng, đặc biệt là bất động sản, vàng và chứng khoán. Nếu không có sự kiểm soát chặt chẽ, việc tín dụng tăng trưởng quá nhanh có thể dẫn đến sự mất cân bằng trên thị trường tài chính, khiến giá tài sản tăng phi mã rồi giảm mạnh, gây bất ổn cho nền kinh tế.

Để hạn chế rủi ro này, Việt Nam cần có chiến lược điều tiết dòng vốn hiệu quả, đảm bảo tín dụng được phân bổ vào các lĩnh vực thiết yếu thay vì chảy quá nhiều vào tài sản đầu cơ. Các cơ quan quản lý cần theo dõi sát diễn biến thị trường, sử dụng các công cụ chính sách tiền tệ và giám sát tín dụng để kiểm soát rủi ro bong bóng tài sản.

Lãi suất giảm, liệu việc huy động vốn của hệ thống để phục vụ mục tiêu tăng trưởng tín dụng cao thời gian tới có gặp khó khăn gì không? Theo ông, thanh khoản ngân hàng năm nay có gặp áp lực gì không?

Việc giảm lãi suất và tăng trưởng tín dụng mạnh mẽ có thể tạo ra áp lực thanh khoản cho hệ thống ngân hàng, đặc biệt nếu tốc độ huy động vốn không theo kịp tốc độ giải ngân tín dụng hay khả năng huy động vốn không bằng các kênh đầu tư khác.

Trong khi đó, kênh huy động vốn của ngân hàng có thể chịu ảnh hưởng khi mức lạm phát năm nay dự báo lên đến 4,5%. Nếu lãi suất huy động chỉ dao động từ 4,5% - 5%, lợi suất thực tế của người gửi tiền gần như bằng 0% sau khi trừ đi lạm phát. Điều này có thể khiến dòng vốn dịch chuyển sang các kênh đầu tư khác có khả năng sinh lời cao hơn, như bất động sản, chứng khoán hoặc vàng, khiến ngân hàng gặp khó khăn trong việc thu hút tiền gửi.

Ngoài ra, nếu tín dụng mở rộng quá nhanh mà không có sự kiểm soát chặt chẽ, tỷ lệ dư nợ tín dụng trên GDP có thể tiếp tục tăng cao, gia tăng rủi ro nợ xấu và ảnh hưởng đến sự ổn định của hệ thống tài chính. Vì vậy, chính sách tiền tệ cần được điều hành linh hoạt, kết hợp với các biện pháp đảm bảo thanh khoản và an toàn hệ thống ngân hàng.

Xin trân trọng cảm ơn ông!

Xem thêm

Ngân hàng đua nhau tung gói vay lãi suất thấp kỷ lục

Ngân hàng đua nhau tung gói vay lãi suất thấp kỷ lục

Nhiều ngân hàng thương mại đang đẩy mạnh các chương trình vay trả nợ trước hạn với lãi suất chỉ từ 5-8%/năm, thậm chí có ngân hàng áp dụng mức 2,4%/năm – thấp hơn lãi suất gửi tiết kiệm, nhằm kích thích tăng trưởng tín dụng ngay từ đầu năm...

Ông Đào Xuân Tuấn, Vụ trưởng Vụ Quản lý ngoại hối, Ngân hàng nhà nước

Thêm bộ khung để kiểm soát rủi ro, phòng chống rửa tiền

Bộ quy tắc và thực hành thống nhất về danh mục, nguyên tắc cung cấp chứng từ đối với giao dịch chuyển tiền một chiều ra nước ngoài của người cư trú là công dân Việt Nam đảm bảo đáp ứng thực tiễn nhưng vẫn kiểm soát chặt chẽ hoạt động thanh toán, chuyển tiền ra nước ngoài...

Có thể bạn quan tâm

Lãi suất ngân hàng MB tháng 3/2025

Lãi suất ngân hàng MB tháng 3/2025

Bước sang tháng 3/2025, lãi suất huy động dành cho khách hàng cá nhân và tổ chức kinh tế tại ngân hàng MB có xu hướng đi ngang, không đổi so với cùng kỳ...