Tham dự Diễn đàn Kết nối Thương mại vùng biên giới Việt Nam – Campuchia do Cục Quản lý và Phát triển thị trường trong nước (Bộ Công Thương) tổ chức, ông Hồ Chí Dũng, Ủy viên Ban Thường vụ Hiệp hội Phát triển Hàng tiêu dùng Việt Nam - VACOD, Chủ tịch Hiệp hội Doanh nghiệp tỉnh Đồng Tháp, đã đại diện VACOD – một trong các đơn vị tham gia Ban chỉ đạo “Đề án đẩy mạnh phát triển thương mại biên giới, xuất khẩu hàng hoá sang thị trường Campuchia” trình bày tham luận quan trọng.
Phát biểu của ông Hồ Chí Dũng tập trung phân tích lợi thế, tiềm năng và nhu cầu của thị trường Campuchia trong giai đoạn mới, từ đó đề xuất nhóm giải pháp dành cho các cơ quan Chính phủ cũng như các giải pháp chủ động từ phía doanh nghiệp nhằm góp phần hiện thực hóa mục tiêu nâng cao kim ngạch thương mại song phương giữa hai nước.
GIẢI PHÁP THÚC ĐẨY THƯƠNG MẠI XUYÊN BIÊN GIỚI
Đại diện Hiệp hội VACOD cho biết, doanh nghiệp Việt Nam khi xuất khẩu sang Campuchia vẫn đang đối mặt với nhiều rào cản thực tế, trong đó nổi bật nhất là tình trạng thiếu thông tin thị trường mang tính “đầu–cuối”. Dù hệ thống cơ quan xúc tiến thương mại của Việt Nam khá đầy đủ, dữ liệu mà doanh nghiệp nhận được vẫn rời rạc, thiên về báo cáo vĩ mô, thiếu thông tin thiết thực để xây dựng chiến lược bán hàng như giá theo tuần, chiết khấu kênh phân phối hay quy trình vào siêu thị Campuchia.
Bên cạnh đó, tham luận của VACOD cũng chỉ ra, rào cản ngôn ngữ – văn hóa tiếp tục là trở ngại lớn khi phần lớn hồ sơ, hướng dẫn và truyền thông nội địa của Campuchia đều bằng tiếng Khmer, trong khi thị hiếu tiêu dùng lại có những khác biệt rõ rệt. Song song, chi phí logistics và vận tải xuyên biên giới vẫn cao do hạ tầng chưa đồng bộ, tắc nghẽn tại các cửa khẩu lớn, thiếu kho ngoại quan, đồng thời phát sinh nhiều khoản chi ngoài quy định. Thủ tục hải quan kéo dài, yêu cầu nhiều loại giấy tờ, kiểm tra lặp lại giữa hai nước làm tăng chi phí thời gian và chi phí tài chính cho doanh nghiệp.
Không thể phủ nhận năng lực xuất khẩu của nhiều doanh nghiệp Việt còn hạn chế, đặc biệt trong việc đáp ứng tiêu chuẩn, xử lý hồ sơ C/O, kiểm dịch và hiểu biết pháp lý bản địa, dẫn tới phụ thuộc vào trung gian. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt từ hàng Thái Lan, Trung Quốc và Hàn Quốc, những đối thủ có hệ thống phân phối mạnh và lợi thế về giá, các doanh nghiệp Việt càng gặp nhiều sức ép trong quá trình thâm nhập và giữ thị phần tại Campuchia.
Từ thực tiễn đó, Hiệp hội Phát triển hàng tiêu dùng Việt Nam đã đưa ra bộ đề xuất toàn diện nhằm thúc đẩy thương mại biên giới, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho doanh nghiệp thâm nhập sâu vào thị trường Campuchia.
Thứ nhất, VACOD cho rằng cải cách chính sách là trọng tâm để tháo gỡ điểm nghẽn lớn nhất hiện nay: thủ tục thông quan còn phức tạp và thiếu tính đồng bộ. Hiệp hội đề xuất đẩy mạnh cơ chế “một cửa” giữa hai nước, cho phép doanh nghiệp nộp hồ sơ một lần, đồng thời chia sẻ dữ liệu thông quan song phương. Việc áp dụng mô hình cửa khẩu thông minh và thông quan điện tử tại các cửa khẩu trọng điểm như Mộc Bài – Bavet, Tịnh Biên – Phnom Den hay Lệ Thanh – O Yadav được xem là giải pháp quan trọng để rút ngắn thời gian chờ đợi, đặc biệt đối với các mặt hàng tiêu dùng có tốc độ xoay vòng nhanh.
Thứ hai, VACOD kiến nghị triển khai “luồng xanh thương mại” cho một số nhóm hàng cụ thể, giảm kiểm tra thủ công bằng cách áp dụng mã QR và mã định danh lô hàng. Hiệp hội cũng đề xuất hai nước sớm ký kết các Thỏa thuận Công nhận lẫn nhau (MRA) về tiêu chuẩn và kiểm dịch đối với hàng tiêu dùng chủ lực như thực phẩm đóng gói và hóa mỹ phẩm.
Thứ ba, về chính sách thuế, doanh nghiệp Việt Nam được đánh giá vẫn thiếu thông tin rõ ràng về cơ chế ưu đãi ATIGA. VACOD khuyến nghị tổ chức các buổi đối thoại song phương chuyên sâu, hướng dẫn chi tiết quy trình lập và nộp C/O Form D để doanh nghiệp tận dụng hiệu quả mức thuế suất 0-5%, tránh rủi ro bị áp thuế MFN cao hơn.
Thứ tư, một kiến nghị quan trọng khác là xây dựng “Cổng dữ liệu thị trường Campuchia” song ngữ Việt – Khmer, cung cấp thông tin cập nhật về giá bán lẻ, chiết khấu, yêu cầu hồ sơ nhập khẩu, danh sách nhà nhập khẩu uy tín và thị hiếu tiêu dùng từng khu vực.
Thứ năm, để tạo nền tảng lưu thông hàng hóa ổn định, VACOD đề xuất xây dựng các trung tâm logistics xuyên biên giới và kho ngoại quan tại Tây Ninh, An Giang và Bình Phước. Những trung tâm này sẽ đóng vai trò trung chuyển, thực hiện kiểm hóa nhanh, đồng thời cung cấp các dịch vụ tái đóng gói, dán nhãn Khmer ngay tại biên giới, giúp doanh nghiệp linh hoạt điều chỉnh sản phẩm phù hợp thị trường.
Cùng với đó, các dự án hạ tầng như cao tốc TP.HCM – Mộc Bài, nâng cấp quốc lộ 22 hay các tuyến kết nối Phnom Penh – Bavet, Phnom Penh – Siem Reap sẽ đóng vai trò then chốt trong việc mở rộng luồng vận tải.
Hiệp hội đồng thời kiến nghị phát triển sàn logistics số Việt Nam – Campuchia nhằm kết nối trực tiếp doanh nghiệp với đơn vị vận tải, có thể giúp giảm thêm 10-20% chi phí. Việc thiết lập các tuyến vận chuyển định kỳ đường bộ và đường thủy sẽ hỗ trợ doanh nghiệp chủ động kế hoạch giao hàng, đồng thời mở ra cơ hội tích hợp logistics với thương mại điện tử xuyên biên giới.
Thứ sáu, VACOD nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đào tạo doanh nghiệp về thị trường, tiêu chuẩn sản phẩm, quy định nhãn mác và kỹ năng logistics. Hiệp hội đề xuất Bộ Công Thương, Thương vụ Việt Nam tại Campuchia và các hiệp hội ngành hàng phối hợp triển khai các chương trình đào tạo chuyên sâu theo từng lĩnh vực.
Song song với đó, Hiệp hội khuyến nghị thúc đẩy các hoạt động xúc tiến thương mại kết hợp văn hóa như Tuần lễ hàng Việt tại Campuchia, sự kiện giao lưu Việt – Khmer hay tài trợ các hoạt động giáo dục, thể thao, y tế bằng sản phẩm Việt. Đây được xem là cách xây dựng hình ảnh hàng Việt thân thiện và gia tăng độ nhận diện.
Trong kênh phân phối hiện đại, VACOD đề xuất cơ quan chức năng làm cầu nối để doanh nghiệp Việt tiếp cận trực tiếp hệ thống siêu thị, trung tâm thương mại và chuỗi cửa hàng tiện lợi tại Campuchia, đồng thời hỗ trợ thiết lập các khu trưng bày “Vietnamese Corner”. Hiệp hội cũng đề xuất thành lập Trung tâm Hỗ trợ Xuất khẩu Việt Nam tại Campuchia, liên kết chặt với các hiệp hội ngành hàng và Thương vụ Việt Nam để tư vấn pháp lý, kết nối doanh nghiệp, đưa hàng Việt vào hệ thống phân phối chính thống.
Cuối cùng, ở góc độ doanh nghiệp, VACOD khẳng định yếu tố then chốt để thành công tại Campuchia là sự chủ động nghiên cứu thị trường và hành vi tiêu dùng. Doanh nghiệp cần đầu tư vào bao bì song ngữ Việt – Khmer, thiết kế sản phẩm phù hợp thị hiếu, đồng thời nhanh chóng đăng ký bảo hộ sở hữu trí tuệ để tránh nguy cơ bị làm nhái. Chất lượng sản phẩm phải được duy trì ổn định, gắn với các chứng nhận quốc tế như ISO, HACCP, VietGAP nhằm tạo niềm tin với người tiêu dùng.
VACOD cũng nhấn mạnh doanh nghiệp cần nâng cao năng lực nghiệp vụ xuất nhập khẩu, nắm vững quy định thuế và tiêu chuẩn kỹ thuật của Campuchia. Việc hiểu rõ hành vi tiêu dùng ưu chuộng sản phẩm giá hợp lý, bao bì bắt mắt, thanh toán bằng tiền mặt, USD hoặc Riel sẽ giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược tiếp cận thị trường hiệu quả hơn.
CAMPUCHIA: THỊ TRƯỜNG XUẤT KHẨU GIÀU DƯ ĐỊA
Với đường biên dài hơn 1.100 km trải suốt nhiều tỉnh miền Nam và Tây Nguyên, Việt Nam - Campuchia đang sở hữu một trong những không gian thương mại biên giới năng động nhất khu vực.
Theo Bộ Công Thương, trong 9 tháng năm 2025, kim ngạch xuất nhập khẩu hai nước đạt 5,9 tỷ USD, tăng 15,5%; riêng giao thương đường bộ đạt 5,83 tỷ USD, tăng 16,6%. Đây là mức tăng cho thấy vai trò vượt trội của hệ thống cửa khẩu đường bộ cũng như dư địa mở rộng thị trường Campuchia đối với doanh nghiệp Việt Nam.
Campuchia hiện là thị trường giàu tiềm năng cho các nhóm hàng thế mạnh của Việt Nam như dệt may, thép, thủy sản, hàng tiêu dùng và thiết bị phục vụ sản xuất. Ngược lại, nguồn hàng nông sản giá trị cao như cao su, hạt điều, nông sản thô từ Campuchia tiếp tục đóng góp lớn cho nhu cầu chế biến và xuất khẩu của Việt Nam, tạo nên chuỗi cung ứng bổ trợ lẫn nhau giữa hai nền kinh tế.
Trong đó, tại Việt Nam, An Giang đang là một trong những địa phương giữ vai trò “điểm tựa” của thương mại biên giới, đẩy mạnh hoàn thiện hệ sinh thái logistics tại các cửa khẩu Tịnh Biên, Khánh Bình và Hà Tiên. Bà Vũ Thị Minh Ngọc, Trưởng phòng Hạ tầng thương mại, Cục Quản lý và Phát triển thị trường trong nước, Bộ Công Thương cho biết, việc số hóa thủ tục, nâng cấp hạ tầng và rút ngắn quy trình quản lý đang tạo thêm năng lực lưu thông hàng hóa, mở rộng giao thương xuyên biên giới.
Tuy nhiên, thương mại biên giới Việt Nam–Campuchia vẫn đối mặt nhiều hạn chế. Quy mô đầu tư còn nhỏ, hạ tầng phân tán, chợ biên giới chưa đáp ứng chuẩn thương mại hiện đại và thiếu trung tâm logistics quy mô lớn khiến tốc độ tăng trưởng chưa tương xứng với tiềm năng. Buôn lậu, gian lận thương mại tiếp tục diễn biến phức tạp khi các đối tượng lợi dụng đường mòn, lối mở và chia nhỏ hàng hóa để né tránh kiểm soát. Nhiều đại biểu tại diễn đàn kiến nghị cần tăng cường phối hợp liên ngành, ứng dụng công nghệ giám sát và nâng cao năng lực lực lượng kiểm tra để giữ vững trật tự thương mại biên giới.
Trong bối cảnh đó, Bộ Công Thương đặt mục tiêu tạo đột phá về logistics để đưa kim ngạch thương mại song phương lên 20 tỷ USD vào năm 2030. Giai đoạn 2025–2027, Việt Nam sẽ hoàn thiện hạ tầng cửa khẩu, nâng công suất kho bãi và chuẩn hóa các dịch vụ logistics. Đến 2030, hệ thống trung tâm logistics, kho ngoại quan tại Mộc Bài, Tịnh Biên, Hà Tiên sẽ được đầu tư đồng bộ; mô hình cửa khẩu thông minh và chợ biên giới chuẩn hóa sẽ trở thành nền tảng tăng tốc lưu thông hàng hóa.
Các cơ chế hợp tác song phương như Hiệp định Thương mại biên giới 2024, Bản thỏa thuận thúc đẩy thương mại 2025–2026 đã tạo hành lang pháp lý đồng bộ để các địa phương Tây Ninh, An Giang, Đồng Tháp, Gia Lai đẩy nhanh quy hoạch hạ tầng cửa khẩu, chợ biên giới, kho bãi và trung tâm logistics. Bà Minh Ngọc đánh giá mô hình “cửa khẩu số”, “một cửa – một lần dừng” đang giúp rút ngắn thời gian thông quan, tăng lưu lượng hàng hóa và cải thiện năng lực cạnh tranh trên các tuyến hành lang kinh tế như Mộc Bài – Phnom Penh, Tịnh Biên – Takeo, Hà Tiên – Kep.
Tại An Giang, bà Nguyễn Duy Linh Thảo, Phó Giám đốc Sở Công Thương, cho biết địa phương đang đẩy mạnh đầu tư hạ tầng khu kinh tế cửa khẩu Tịnh Biên, Khánh Bình, Hà Tiên; xây dựng kho ngoại quan, kho lạnh quy mô lớn; phát triển mạng lưới giao thông kết nối cửa khẩu với các tuyến quốc lộ, cao tốc và khu công nghiệp. Đồng thời, tỉnh thúc đẩy chuyển đổi số trong thương mại biên giới, mở rộng thị trường Campuchia, nâng cấp chợ biên giới và triển khai mô hình trung tâm mua sắm miễn thuế, dịch vụ vận chuyển quốc tế.
Theo định hướng phát triển hạ tầng thương mại biên giới đến năm 2030, Bộ Công Thương sẽ ưu tiên nâng cấp đồng bộ các cửa khẩu quốc tế như Mộc Bài, Bình Hiệp, Hà Tiên, Tịnh Biên, Thường Phước và Hoa Lư, gắn với đầu tư trung tâm logistics, kho lạnh, kho ngoại quan. Song song đó, hệ thống chợ biên giới, trung tâm thương mại, siêu thị được chuẩn hóa nhằm tạo sức hút cho thương nhân và doanh nghiệp.
Các chuyên gia nhận định rằng với lợi thế cửa khẩu đa dạng, vị trí trung chuyển chiến lược và nhu cầu thị trường Campuchia ngày càng tăng, khu vực biên giới Việt Nam – Campuchia có thể trở thành “cửa ngõ thương mại” của Việt Nam vào ASEAN lục địa. Nếu hạ tầng được đầu tư đồng bộ và logistics phát triển đúng hướng, đây sẽ là trục giao thương năng động, tạo động lực tăng trưởng kinh tế – xã hội và bảo đảm an ninh vùng biên trong dài hạn.