Những “dòng sông giữa phố” không chỉ đến từ mưa lớn hay thời tiết cực đoan, mà còn từ chính cấu trúc phát triển đô thị. Khi quy hoạch manh mún, nguồn lực đầu tư phân tán và mạng lưới thoát nước cũ kỹ, mỗi cơn mưa trở thành phép thử cho khả năng chống chịu của các đô thị.
NGUYÊN NHÂN GÂY NGẬP ÚNG ĐÔ THỊ
Mới đây, Đại biểu Quốc hội Hoàng Hữu Chiến, đoàn An Giang đã có kiến nghị về trách nhiệm của Bộ Xây dựng với vai trò chủ đạo về quy hoạch và quản lý nhà nước về xây dựng đô thị, giao thông và hạ tầng có liên quan.
Theo đại biểu Chiến, giá nhà chung cư cao so với thu nhập của người dân, tình trạng úng ngập tại các đô thị vẫn xảy ra và có diễn biến phức tạp. Ví dụ như việc ngập úng tại thành phố Hà Nội sau bão số 11 vừa qua. Đại biểu đề nghị Bộ Xây dựng làm rõ các nguyên nhân và giải pháp thực hiện trong thời gian tới để chấm dứt tình trạng ngập úng tại các đô thị trên cả nước.
Trả lời kiến nghị, Bộ Xây dựng cho biết, có 5 nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tình trạng ngập úng đô thị trên diện rộng khi có mưa, bão lớn kết hợp với lũ thượng nguồn tại các đô thị.
Trước hết, điều kiện tự nhiên và biến đổi khí hậu đang tác động mạnh đến năng lực thoát nước của các đô thị. Tại Hà Nội, hệ thống cống thoát nước chưa được đầu tư đồng bộ và đang được nâng cấp. Lưu lượng mưa thiết kế theo quy hoạch 2013 là 310 mm/2 ngày, nhưng lượng mưa tập trung từ bão số 10 và 11 năm 2025 vượt quá năng lực tiêu thoát, dẫn đến ngập úng cục bộ và diện rộng.
Thứ hai, sự phát triển mạng lưới cống thoát nước chưa theo kịp tốc độ đô thị hóa. Đến cuối năm 2024, Việt Nam có 900 đô thị, trong đó hơn 200 là đô thị loại IV trở lên, với tỷ lệ dân số thành thị đạt khoảng 44,3%. Trong khi đó, nhiều hệ thống thoát nước được xây dựng từ hơn 50 năm trước, chủ yếu là hệ thống thoát nước chung, kết hợp nước mưa và nước thải. Tỷ lệ đường ống thoát nước trung bình chỉ đạt 0,7 m/người, bằng khoảng 1/3 mức trung bình thế giới.
Quá trình đô thị hóa còn làm diện tích đất tự nhiên như đồng ruộng, ao hồ, kênh rạch bị bê tông hóa, giảm khả năng thấm nước, góp phần tăng nguy cơ ngập úng. Sự kết hợp giữa hệ thống cống cũ và mới, cùng với năng lực tiêu thoát hạn chế, khiến các đô thị dễ bị ngập khi lượng mưa đột biến.
Nguyên nhân thứ ba là quy hoạch chưa đồng bộ và chưa cập nhật. Hiện chỉ 6 thành phố trực thuộc trung ương có quy hoạch thoát nước và quản lý cao độ nền chuyên ngành; các đồ án này lập từ lâu, chưa tính đến tốc độ phát triển dân số, đô thị hóa và các yếu tố biến đổi khí hậu, nước biển dâng. Các tỉnh còn lại chủ yếu tích hợp phương án thoát nước trong quy hoạch chung, thiếu dữ liệu chi tiết, dẫn đến các giải pháp thoát nước chỉ mang tính định hướng. Quy hoạch phân khu và chi tiết có phạm vi nhỏ, nên tính liên kết và đồng bộ tổng thể chưa cao.
Một nguyên nhân quan trọng khác là thiếu nguồn lực đầu tư. Ngân sách nhà nước dành cho xây dựng hệ thống thoát nước và xử lý nước thải rất hạn chế, chỉ đáp ứng khoảng 60% nhu cầu. Trong khi tỷ lệ cống trên đầu người thấp, ngân sách lại tập trung vào năng lượng, giao thông và viễn thông. Cơ chế khuyến khích đầu tư ngoài khu vực công hoặc theo hình thức PPP chưa thực sự hiệu quả. Mặc dù đã có 336 dự án PPP ký kết, phần lớn là giao thông, cơ sở hạ tầng kỹ thuật và năng lượng, gần như không có dự án nào về thoát nước và xử lý nước thải.
Nguyên nhân cuối cùng đến từ ý thức cộng đồng. Việc xả rác thải xuống hồ, mương, lấp bịt ga thu nước của người dân vẫn phổ biến, làm giảm năng lực tiêu thoát nước của hệ thống và gây ngập úng
GIẢI PHÁP LÀ GÌ?
Để giải quyết tình trạng ngập úng, Bộ Xây dựng đã đề xuất một loạt giải pháp, từ cấp địa phương đến trung ương. Trước mắt, các địa phương cần nâng cao hiệu quả vận hành hệ thống thoát nước bằng việc khơi thông cửa thu nước, nạo vét cống rãnh, chuẩn bị phương án xử lý tại các vị trí ngập dự báo. Công tác duy tu, sửa chữa cống xuống cấp, kiểm tra trạm bơm và cống kiểm soát triều cũng cần được tăng cường.
Đồng thời, tuyên truyền, vận động nhân dân giữ gìn vệ sinh, bảo vệ công trình thoát nước và chống lấn chiếm cũng là nhiệm vụ quan trọng. Việc chuẩn bị máy bơm di động và bảo vệ các hồ, ao, đầm không được san lấp cũng giúp phòng ngừa ngập cục bộ.
Về lâu dài, các địa phương phải tích hợp quy hoạch thoát nước với quy hoạch sử dụng đất, giao thông và thủy lợi, đồng thời rà soát cao độ nền và quản lý chặt chẽ xây dựng dự án. Việc ưu tiên nguồn vốn công cho các dự án thoát nước, xây dựng trạm bơm đầu mối, tuyến cống gom, cống bao, cải tạo cống và hố ga, cùng với xử lý các điểm ngập cục bộ lớn là giải pháp cần thực hiện. Bên cạnh đó, phát triển các dự án theo hình thức PPP sẽ giúp thu hút đầu tư ngoài ngân sách.
Các giải pháp phi công trình như tăng diện tích và dung tích chứa nước, hạn chế bê tông hóa bờ sông, kênh, mương trong đô thị cũng rất cần thiết, giúp thích ứng với biến đổi khí hậu theo hướng thoát nước bền vững. Ứng dụng công nghệ trong quản lý và vận hành hệ thống thoát nước, xây dựng bản đồ ngập úng, cảnh báo sớm, mô hình dự báo thời gian thực và cơ sở dữ liệu GIS cũng sẽ nâng cao hiệu quả quản lý.
Đối với các bộ ngành, Bộ Xây dựng sẽ hoàn thiện Luật Cấp, thoát nước (dự kiến trình Chính phủ năm 2026, Quốc hội năm 2027), sửa đổi Nghị định 80/2014/NĐ-CP, hướng dẫn áp dụng mô hình thoát nước bền vững và ban hành Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy hoạch đô thị, tạo cơ sở đồng bộ hệ thống thoát nước thích ứng biến đổi khí hậu.
Bộ Nông nghiệp và Môi trường phối hợp với địa phương rà soát trạm bơm, điều chỉnh quy hoạch thủy lợi vùng đồng bộ với quy hoạch thoát nước đô thị, đồng thời chia sẻ dữ liệu mưa, ngập, địa hình – thủy văn để phục vụ quy hoạch hạ tầng kỹ thuật. Bộ Tài chính xây dựng cơ chế PPP, hướng dẫn quản lý nguồn thu dịch vụ thoát nước và tăng tỷ lệ ngân sách trung ương cho dự án chống ngập và xử lý nước thải.
Như vậy, việc chống ngập úng đô thị đòi hỏi một tiếp cận tổng thể, liên ngành và liên vùng. Các thành phố trực thuộc trung ương cần phối hợp chặt chẽ từ quy hoạch, đầu tư, quản lý, tài chính đến công nghệ để hình thành hệ thống thoát nước đồng bộ, hiện đại, thích ứng biến đổi khí hậu. Chỉ khi giải quyết đồng thời các “điểm nghẽn” lớn Việt Nam mới có thể giảm thiểu nguy cơ ngập úng đô thị, trong bối cảnh đô thị hóa nhanh và biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng.