XCL Education được xem là một “đại gia” trong lĩnh vực giáo dục khu vực, chuyên vận hành các trường học tại nhiều quốc gia Đông Nam Á và hiện đang nhận được sự hậu thuẫn từ quỹ đầu tư TPG. Bên cạnh đó, cơ cấu cổ đông của XCL còn có sự góp mặt của Temasek Holdings, quỹ đầu tư thuộc Chính phủ Singapore.
Danh mục của XCL trải rộng từ bậc mầm non đến trung học phổ thông, với nhiều thương hiệu nổi bật như XCL World Academy tại Singapore, American School of Bangkok’s Sukhumvit ở Thái Lan và hệ thống Trường Quốc tế Việt Úc (VAS) tại Việt Nam.
Riêng tại thị trường Việt Nam, VAS hiện vận hành 6 cơ sở quy mô lớn, tọa lạc tại những vị trí đắc địa ở TP.HCM, với gần 8.000 học sinh đang theo học.
Mới đây nhất, theo một số nguồn tin quốc tế, nhiều “ông lớn” như Warburg Pincus và KKR đang nghiêm túc cân nhắc rót vốn để thâu tóm XCL Education.
Trong đó, Warburg Pincus hiện là quỹ đầu tư nước ngoài giải ngân lớn nhất tại Việt Nam, với danh mục gồm Vincom Retail, Techcombank và MoMo. KKR cũng không xa lạ với thị trường Việt, từng đầu tư hàng trăm triệu USD vào Masan, Vinhomes và EQuest.
Cuộc cạnh tranh còn có sự tham gia của Blackstone – tập đoàn quản lý tài sản lớn nhất thế giới – và quỹ đầu tư tư nhân hàng đầu đến từ Thụy Điển EQT. Giới phân tích nhận định, nếu thương vụ được chốt, XCL Education có thể đạt mức định giá lên tới 1,5 tỷ USD.
Hiện tại, các bên liên quan vẫn đang trong giai đoạn đàm phán và chưa đưa ra bất kỳ quyết định cuối cùng nào.
Diễn biến này phản ánh rõ xu hướng dòng vốn quốc tế ngày càng đổ mạnh vào lĩnh vực giáo dục tại châu Á, khi các nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội từ nhu cầu học tập chất lượng cao đang gia tăng nhanh chóng trên toàn khu vực.
WARBURG PINCUS
Warburg Pincus là một trong những quỹ đầu tư tư nhân (private equity) hàng đầu thế giới, được thành lập năm 1966 và được xem là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực đầu tư tăng trưởng. Nguồn gốc của Warburg Pincus bắt đầu từ E.M. Warburg & Co. và công ty do ông Lionel I. Pincus sáng lập.
Đến năm 1973, công ty trở thành thành viên sáng lập của Hiệp hội Đầu tư Mạo hiểm Quốc gia Mỹ (National Venture Capital Association), góp phần thúc đẩy sự phát triển của lĩnh vực đầu tư mạo hiểm trong nền kinh tế Mỹ. Năm 1983, Warburg Pincus trở thành một trong những quỹ private equity đầu tiên của Mỹ đầu tư vào châu Âu. Quá trình mở rộng toàn cầu của quỹ tiếp tục với việc mở văn phòng tại London năm 1987 và tại Hồng Kông năm 1994, qua đó trở thành một trong những nhà đầu tư tiên phong tại thị trường Trung Quốc. Warburg Pincus gia nhập thị trường Brazil vào năm 2010 và tiếp tục củng cố sự hiện diện tại châu Âu với văn phòng tại Berlin vào năm 2019.
Warburg Pincus Private Equity có trụ sở tại New York, hiện quản lý hơn 83 tỷ USD tài sản, với mạng lưới văn phòng tại 14 địa điểm thuộc 10 quốc gia. Danh mục đầu tư của quỹ bao gồm hơn 225 công ty hoạt động trong nhiều ngành nghề và khu vực khác nhau. Trong hơn 55 năm qua, Warburg Pincus đã đầu tư tổng cộng hơn 117 tỷ USD vào hơn 1.000 doanh nghiệp tại 40 quốc gia, đồng hành cùng các đội ngũ điều hành để xây dựng những doanh nghiệp phát triển bền vững thông qua việc cung cấp nguồn lực liên ngành, tư vấn chiến lược và hỗ trợ chủ động.
Warburg Pincus triển khai đầu tư trên ba trụ cột chính gồm private equity, bất động sản và các giải pháp vốn, sở hữu khối tài sản quản lý lớn cùng bề dày lịch sử với nhiều thương vụ mang tính dấu mốc, đặc biệt nổi bật với chiến lược mở rộng toàn cầu và việc sớm hiện diện tại châu Á.
Trong lĩnh vực bất động sản toàn cầu, Warburg Pincus Private Equity tiếp tục khẳng định vị thế thông qua các thương vụ mua bán và hợp tác chiến lược. Một liên doanh gần đây với Lendlease đã giúp quỹ này mua lại danh mục các khu công viên kinh doanh và cơ sở nghiên cứu - phát triển (R&D) trị giá 1,2 tỷ USD tại Singapore. Thương vụ này góp phần khẳng định vai trò dẫn đầu của Warburg Pincus trong các lĩnh vực khoa học sự sống và sản xuất công nghệ cao tại khu vực.
Bên cạnh đó, Warburg Pincus cũng có kế hoạch mở rộng hoạt động đầu tư tại Việt Nam, tập trung vào các lĩnh vực như phát triển công nghiệp và dịch vụ tài chính. Với tổng vốn đầu tư hơn 2 tỷ USD vào các doanh nghiệp như MoMo và Techcombank, Warburg Pincus đặt mục tiêu hỗ trợ tăng trưởng kinh tế Việt Nam thông qua các khoản đầu tư chiến lược trên nhiều ngành nghề.
KKR
KKR (Kohlberg Kravis Roberts) là một tập đoàn đầu tư toàn cầu, được xem là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực đầu tư tư nhân khi phổ biến mô hình mua lại sử dụng đòn bẩy tài chính (Leveraged Buyouts - LBOs) sau khi được thành lập vào năm 1976 bởi 3 Jerome Kohlberg, Henry Kravis và George Roberts.
Giai đoạn tăng trưởng ban đầu của KKR được thúc đẩy bởi các thương vụ LBO, qua đó chứng minh hiệu quả của mô hình đầu tư sáng tạo. Hành trình phát triển của quỹ được đánh dấu từ thương vụ Wometco trị giá 1,1 tỷ USD cho đến thương vụ mang tính lịch sử mua lại RJR Nabisco với giá 31,4 tỷ USD vào năm 1989. Giai đoạn huy động vốn quy mô lớn và triển khai các giao dịch phức tạp này đã củng cố danh tiếng của KKR, đồng thời đặt nền móng cho quá trình mở rộng toàn cầu, bao gồm việc mở văn phòng quốc tế đầu tiên tại London vào năm 1998 để tiếp cận thị trường châu Âu.
Mô hình kinh doanh tiên phong của KKR là huy động vốn tập trung từ các đối tác góp vốn (limited partners) để thực hiện các thương vụ mua lại thân thiện, có sự đồng thuận với ban lãnh đạo doanh nghiệp. Chiến lược sử dụng đòn bẩy tài chính kết hợp cải thiện vận hành nhằm tạo ra lợi nhuận vượt trội, được mô tả chi tiết trong chiến lược tiếp thị của KKR, đã trở thành khuôn mẫu cho các quỹ private equity hiện đại.
Triển vọng tương lai của KKR gắn liền với sự tăng trưởng mang tính cấu trúc của thị trường vốn tư nhân, với các sáng kiến chiến lược tập trung vào vốn bảo hiểm, hạ tầng và tạo giá trị dựa trên trí tuệ nhân tạo (AI). KKR đang đẩy mạnh đầu tư vào quá trình chuyển đổi năng lượng, với hơn 45 tỷ USD đã được phân bổ cho các khoản đầu tư liên quan đến khí hậu kể từ năm 2020. Trong bối cảnh dự báo quy mô tài sản quản lý của ngành private equity toàn cầu có thể vượt 9.000 tỷ USD vào năm 2028, KKR được đánh giá đang ở vị thế thuận lợi để tận dụng làn sóng mở rộng này.
BLACKSTONE
Blackstone Inc. là tập đoàn đầu tư toàn cầu và là nhà quản lý tài sản thay thế lớn nhất thế giới. Công ty được đồng sáng lập vào năm 1985 bởi Stephen Schwarzman và Peter Peterson, khởi đầu từ hoạt động tư vấn mua bán - sáp nhập (M&A) trước khi phát triển mạnh mẽ trong các lĩnh vực đầu tư tư nhân, bất động sản, tín dụng và hạ tầng.
Với chiến lược tập trung vào giá trị dài hạn trên thị trường vốn tư nhân dành cho các nhà đầu tư tổ chức và cá nhân, Blackstone hiện quản lý hơn 1.000 tỷ USD tài sản.
Vào thời điểm ban đầu, Blackstone được xây dựng với số vốn vào khoảng 400.000 USD tiền cá nhân của hai nhà sáng lập. Stephen Schwarzman ưu tiên đầu tư vào các doanh nghiệp tư nhân, vốn mang lại mức độ minh bạch cao hơn và cho phép đánh giá sâu hơn các cơ hội đầu tư, qua đó giúp Blackstone phát triển thành một “đế chế” đầu tư toàn cầu như ngày nay.
Năm 1987, ông Schwarzman huy động thành công 800 triệu USD cho quỹ đầu tư tư nhân đầu tiên của Blackstone - Blackstone Capital Partners I. Prudential Financial Inc. và General Motors Company là hai trong số những nhà đầu tư lớn nhất của quỹ này. Nguồn vốn huy động được sử dụng để mua lại doanh nghiệp thông qua chiến lược mua lại bằng đòn bẩy tài chính (LBO).
Trong giai đoạn từ đầu 2019 đến hết 2023, Blackstone đã huy động được 124 tỷ USD vốn, qua đó củng cố vị thế là một trong những tập đoàn đầu tư lớn nhất thế giới.
Bên cạnh hoạt động quản lý quỹ private equity, công ty đã tách mảng tư vấn M&A vào năm 2014, đồng thời quản lý nhiều quỹ đầu tư phòng hộ (hedge fund of funds) và các quỹ hợp tác đầu tư bất động sản.
Stephen Schwarzman đưa The Blackstone Group lên sàn chứng khoán vào năm 2007, ban đầu hoạt động theo mô hình hợp danh hữu hạn (LP), sau đó chuyển đổi thành công ty cổ phần (C-corp) vào năm 2019. Đợt phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO) đã giúp Blackstone huy động hơn 4 tỷ USD.
Tính đến tháng 1/2025, các cổ đông tổ chức lớn nhất của Blackstone bao gồm Vanguard Group, BlackRock và Capital World Investors.