UOB: Kinh tế Việt Nam năm 2024 được kỳ vọng tăng trưởng 6%

Trong năm 2024, tình hình kinh tế Việt Nam sẽ được hỗ trợ từ sự phục hồi của ngành công nghiệp bán dẫn, tăng trưởng ổn định ở Trung Quốc và khu vực, cũng như sự dịch chuyển chuỗi cung ứng phần lớn có lợi cho Việt Nam và các nước ASEAN khác…

Ở thời điểm hiện tại, triển vọng của Việt Nam được củng cố nhờ sự phục hồi nhu cầu ngành bán dẫn, tăng trưởng ổn định ở Trung Quốc và khu vực, cũng như sự chuyển dịch chuỗi cung ứng phần lớn có lợi cho Việt Nam và các nước ASEAN khác. Ngân hàng UOB duy trì dự báo tăng trưởng của Việt Nam ở mức 6,0% cho năm 2024, nằm trong mục tiêu chính thức là 6,0-6,5%.

Ngân hàng UOB dự báo tăng trưởng GDP thực tế năm 2024 của Việt Nam là 6,0%

KẾT THÚC NĂM 2023 ĐẦY HY VỌNG

Vào năm 2023, Việt Nam đã đạt mức tăng trưởng 5,05% vào năm 2023, cao hơn một chút so với ước tính 5% của UOB. Kết quả này thấp hơn so với kỳ vọng ban đầu, phần lớn là do sự cản trở từ sáu tháng đầu năm. Trong giai đoạn đó, nền kinh tế Việt Nam chỉ tăng trưởng 3,72% so với cùng kỳ, thấp hơn đáng kể so với tốc độ 6,46% trong nửa đầu năm 2022.

Tăng trưởng GDP thực tế theo các Quý

Dữ liệu do Tổng cục Thống kê (GSO) công bố vào 29/12/2023 cho thấy tốc độ tăng trưởng GDP thực tế trong quý 4/2023 của Việt Nam đã tăng lên 6,72% so với cùng kỳ. Kết quả vượt xa cuộc thăm dò của Bloomberg là 6,00% nhưng thấp hơn một chút so với dự đoán của Ngân hàng UOB là 7,00%.

Khu vực dịch vụ (chiếm 43% tỷ trọng GDP) đóng góp phần lớn vào mức tăng trưởng trong Quý 4/23, trong khi khu vực công nghiệp (chiếm 35% tỷ trọng GDP) đã không còn giữ được vai trò truyền thống là động lực tăng trưởng chính.

Trong khi nhu cầu bên ngoài phục hồi vào cuối năm, xuất khẩu vẫn ghi nhận mức giảm cả năm là 4,3% và nhập khẩu giảm 9,1%, mức giảm lớn nhất kể từ năm 2009 khi thế giới bị cuốn vào hậu quả của Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu. Tất cả các sản phẩm xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, ngoại trừ máy tính, sản phẩm điện tử và linh kiện, đều giảm trong năm 2023.

Mỹ vẫn là thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam, đạt 97 tỷ USD trong năm so với 87,9 tỷ USD vào năm 2022 với thị phần 27,4%. Tiếp theo là Trung Quốc 60,7 tỷ USD so với 55,1 tỷ USD vào năm 2022 chiếm thị phần 17% và Hàn Quốc là 23,4 tỷ USD so với 21,4 tỷ USD vào năm 2022.

Ở khu vực trong nước, chi tiêu của người tiêu dùng đã ổn định vào nửa cuối năm 2023, với tổng doanh số bán lẻ tăng 9,6%. Chi tiêu bán lẻ liên quan đến du lịch tiếp tục là điểm sáng với mức tăng hai con số trong hầu hết năm 2023 khi lượng du khách đến đạt tổng cộng 12,6 triệu, tương đương khoảng 70% so với con số 18 triệu du khách vào năm 2019.

Tỷ lệ lạm phát ở Việt Nam được giữ ổn định ở mức 3,25% so với cùng kỳ năm 2023, đạt mục tiêu chính thức đề ra, so với mức 3,15% vào năm 2022. Đáng chú ý là chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Việt Nam bắt đầu tăng tốc từ giữa năm 2023 lên khoảng 3,0%, mặc dù được tính toán dựa trên mức giá cơ sở cao hơn nhiều vào năm 2022. Những điều này cho thấy mức độ liên kết của chỉ số CPI, có nghĩa là tỷ lệ lạm phát có thể vẫn là mối lo ngại trong những tháng tới.

TRIỂN VỌNG TƯƠI SÁNG HƠN CHO NĂM 2024

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã phản ứng nhanh chóng vào đầu năm 2023 trước tình trạng suy thoái kinh tế và những thách thức với các đợt cắt giảm lãi suất liên tiếp nhanh chóng. Lần giảm lãi suất chính sách cuối cùng diễn ra vào tháng 6/2023 khi lãi suất tái cấp vốn được cắt giảm tổng cộng 1,50 điểm phần trăm, xuống còn 4,50%. Tuy nhiên, với tốc độ hoạt động kinh tế đang phục hồi và triển vọng tốt hơn vào năm 2024, khả năng cắt giảm lãi suất hơn nữa đã giảm. Vì vậy, Ngân hàng UOB cho rằng Ngân hàng Nhà nước Việt Nam sẽ duy trì lãi suất tái cấp vốn ở mức hiện tại là 4,50%.

Thay vì tiếp tục hạ lãi suất vì sẽ bị hạn chế bởi giới hạn dưới, Chính phủ đã chuyển trọng tâm sang các biện pháp phi lãi suất để hỗ trợ nền kinh tế. Một trong số đó là gia tăng sự chú trọng vào việc đưa tín dụng đến với người đi vay (tức là các biện pháp định lượng).

Vào năm 2023, tín dụng ngân hàng đã tăng 13,5% so với cùng kỳ, thấp hơn một chút so với mục tiêu 14-15% đặt ra cho năm, do cơ quan quản lý yêu cầu các ngân hàng đơn giản hóa thủ tục cho vay và cải thiện khả năng tiếp cận các khoản vay ngân hàng của doanh nghiệp. Đến năm 2024, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đặt mục tiêu thúc đẩy tăng trưởng tín dụng lên khoảng 15% với khả năng điều chỉnh linh hoạt dựa trên diễn biến kinh tế trong năm.

Dòng chảy FDI

Bất chấp một năm khó khăn đối với cả các nhà xuất khẩu và nhà sản xuất trong bối cảnh bất ổn toàn cầu và căng thẳng địa chính trị, dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đã thực hiện (hoặc giải ngân) vào Việt Nam đã đạt mức cao kỷ lục 23,2 tỷ USD vào năm 2023, vượt qua kỷ lục trước đó là 22,4 tỷ USD vào năm 2022. Trong khi đó, dòng vốn FDI đăng ký vào năm 2023 đã tăng 32% lên 36,6 tỷ USD từ 27,7 tỷ USD vào năm 2022, gần bằng mức cao kỷ lục 38 tỷ USD vào năm 2019.

Các chỉ số này cho thấy các doanh nghiệp tiếp tục coi Việt Nam là điểm đến đầu tư quan trọng trong trung và dài hạn, trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu đang diễn ra quá trình tái cấu trúc; sự gia tăng cả dòng vốn FDI giải ngân thực tế và đăng ký sẽ thúc đẩy hơn nữa các hoạt động trong nước trong các quý tới, bao gồm cả xây dựng và việc làm. Điều này khẳng định niềm tin và cam kết của các doanh nghiệp nước ngoài đối với đất nước trong làn sóng phi toàn cầu hóa, giảm thiểu rủi ro và chuyển dịch chuỗi cung ứng hiện nay.

Trong năm tới, vẫn còn nhiều thách thức và bất lợi do những bất ổn và rủi ro phát sinh từ các cuộc xung đột quân sự đang diễn ra ở những nơi khác trên thế giới, những tranh chấp địa chính trị giữa các cường quốc và môi trường lãi suất cao.

Thứ nhất, xung đột quanh khu vực Biển Đỏ – chiếm 12% thương mại toàn cầu với 17.000 tàu đi qua hàng năm – đã khiến các công ty vận tải toàn cầu phải định tuyến lại quanh Mũi Hảo Vọng, do đó kéo dài hành trình, gây ra sự chậm trễ trong vận chuyển, làm cho chi phí giao hàng cao hơn và sự gián đoạn trong mạng lưới vận chuyển. Điều này sẽ gây tổn hại không chỉ cho người tiêu dùng và người sử dụng cuối cùng, mà cả các nhà xuất khẩu, nhà sản xuất và chuỗi cung ứng trên toàn thế giới, bao gồm cả Việt Nam, vì các đơn đặt hàng sẽ bị ảnh hưởng bởi sự chậm trễ và chi phí cao hơn, và do đó ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất.

Một yếu tố khác cần xem xét là việc thực hiện thuế tối thiểu toàn cầu (GMT) tại Việt Nam đối với các doanh nghiệp đa quốc gia (MNE), có hiệu lực từ ngày 1/1/2024. Chính phủ Việt Nam ước tính rằng 122 công ty nước ngoài sẽ bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi này, với mức tăng doanh thu thuế hàng năm là 14,6 nghìn tỷ đồng (601 triệu USD) cho nhà nước.

Vấn đề quan trọng hơn là các ưu đãi thuế khác nhau như thuế suất ưu đãi, miễn thuế, cùng nhiều ưu đãi khác dành cho các MNE đã giúp giảm thuế suất doanh nghiệp xuống 20%. Với sự thay đổi hiện nay, các nhà đầu tư nước ngoài, đặc biệt là các MNE sẽ cần tính đến chi phí thuế cao hơn trong kế hoạch kinh doanh trong tương lai của mình. Điều quan trọng là phải thực hiện các biện pháp để bù đắp GMT, chẳng hạn như giảm chi phí và nâng cao năng suất lao động, nhằm duy trì khả năng cạnh tranh của Việt Nam như một điểm đến đầu tư.

Có thể bạn quan tâm