Sau 11 tháng năm 2025, tổng kim ngạch xuất, nhập khẩu hàng hóa nước ta đạt 839,75 tỷ USD, tăng 17,2% so với cùng kỳ năm trước. Dự kiến cán cân thương mại năm 2025 sẽ đạt khoảng 910-920 tỷ USD. Với kết quả này, Việt Nam đang đứng trước một cột mốc lịch sử khi kim ngạch xuất nhập khẩu ngày càng tiến gần ngưỡng 1.000 tỷ USD, đánh dấu bước chuyển quan trọng trong gần 40 năm Đổi mới.
FDI, FTA VÀ CÔNG NGHỆ CAO - BA ĐỘNG LỰC TIẾN MỐC 1.000 TỶ USD
Từ một nền kinh tế phụ thuộc chủ yếu vào nông sản và hàng gia công, Việt Nam đã vươn lên trở thành trung tâm sản xuất – xuất khẩu công nghiệp chế biến, công nghệ cao của khu vực. Quy mô thương mại được mở rộng nhanh chóng không chỉ cho thấy năng lực sản xuất tăng mạnh mà còn phản ánh chất lượng tăng trưởng và sức cạnh tranh đang bước sang giai đoạn mới.
Kim ngạch xuất, nhập khẩu năm 2024, một trong những năm nổi bật nhất trong lịch sử thương mại Việt Nam, khi tổng kim ngạch xuất nhập khẩu dự kiến cán mốc 780 - 800 tỷ USD. Thành quả này đến từ sự phục hồi nhu cầu toàn cầu, nỗ lực đa dạng hóa thị trường của Chính phủ và sự linh hoạt của doanh nghiệp trong bối cảnh kinh tế quốc tế biến động mạnh. Đà tăng trưởng này là nền tảng quan trọng để Việt Nam hướng đến mốc 1.000 tỷ USD ngay trong năm 2025, đưa đất nước bước vào nhóm 15 nền kinh tế thương mại lớn nhất thế giới. Đây không chỉ là con số mang tính biểu tượng mà còn là minh chứng cho vị thế mới của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Điểm nhấn lớn nhất trong cơ cấu thương mại năm nay đến từ nhóm hàng công nghệ cao, chiếm 70,3% tổng kim ngạch xuất khẩu, một tỷ trọng cho thấy sự chuyển dịch mạnh mẽ từ mô hình kinh tế dựa trên tài nguyên sang kinh tế dựa trên giá trị gia tăng. Bộ Tài chính thống kê 8 mặt hàng có kim ngạch trên 10 tỷ USD, gồm điện tử, máy tính, điện thoại, máy móc thiết bị, dệt may, giày dép, gỗ và sản phẩm gỗ, phương tiện vận tải và thủy sản, phản ánh sự trưởng thành của các ngành công nghiệp chủ lực.
Không chỉ mở rộng về sản lượng, các ngành này đã đạt chuẩn quốc tế, tham gia sâu vào chuỗi sản xuất toàn cầu, đặc biệt trong lĩnh vực điện tử – công nghệ, nơi Việt Nam đã trở thành mắt xích chiến lược của các tập đoàn như Samsung, Intel, LG hay Foxconn. Việc nhiều mặt hàng công nghiệp vượt ngưỡng 10 tỷ USD cũng cho thấy Việt Nam đã không còn là điểm đến gia công chi phí thấp mà đang tiến vào nhóm quốc gia có năng lực sản xuất và chế biến sâu.
Song song với đó, hệ thống hơn 16 hiệp định thương mại tự do thế hệ mới, trong đó nổi bật là CPTPP, EVFTA và RCEP, đang bước vào giai đoạn phát huy tác động sâu rộng. Thuế quan ưu đãi giúp hàng Việt Nam cạnh tranh mạnh hơn tại các thị trường chủ lực, trong khi hoạt động nhập khẩu máy móc, nguyên liệu và công nghệ được mở rộng, tạo lợi thế quy mô cho ngành chế biến, chế tạo.
Các doanh nghiệp Việt Nam cũng đã bắt nhịp nhanh với xu hướng thương mại điện tử xuyên biên giới và quản trị chuỗi cung ứng bằng dữ liệu, mở ra một không gian tăng trưởng mới cho xuất khẩu trực tuyến. Đáng chú ý, hơn 10.000 sản phẩm OCOP nếu được chuẩn hóa, nâng chuẩn bao bì và kết nối với nền tảng thương mại điện tử toàn cầu sẽ trở thành dòng hàng hóa chiến lược, tương tự cách các quốc gia như Hàn Quốc hay Thái Lan nâng tầm nông đặc sản.
Bước sang năm 2025, Việt Nam đứng trước thời cơ lớn để bứt phá. Chỉ trong vòng hai tháng gần cuối năm 2025, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu đã vượt xa mọi dự báo trước đó, khi tháng 9 Bộ Công Thương vẫn ước tính mức 800 tỷ USD cho cả năm, nhưng đến giữa tháng 11 con số này đã được vượt qua. Với đà hiện tại, tổng kim ngạch năm 2025 có thể đạt 900 – 920 tỷ USD, thậm chí trong kịch bản thuận lợi hoàn toàn có khả năng chạm mốc 1.000 tỷ USD. Nếu đạt được, Việt Nam sẽ khẳng định vai trò của một cực sản xuất – xuất khẩu mới của châu Á, thu hút mạnh mẽ dòng vốn FDI vào các lĩnh vực điện tử, công nghệ cao, năng lượng xanh và logistics.
Trên hành trình tiến đến mốc 1.000 tỷ USD, Việt Nam đang chứng minh một sự chuyển hóa sâu sắc: Chuyển từ nền kinh tế dựa trên lao động giá rẻ sang nền kinh tế định vị bằng công nghệ, chất lượng và chuỗi giá trị cao. Sự vươn lên của nhóm hàng trên 10 tỷ USD, đà tăng trưởng bền vững từ các hiệp định thương mại tự do, sức bật của doanh nghiệp số, cùng tiềm năng OCOP đang được khai phá, tất cả tạo thành động lực mạnh mẽ để Việt Nam không chỉ đạt 1.000 tỷ USD mà còn tiếp tục thiết lập những kỷ lục mới. Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu tái cấu trúc mạnh mẽ, Việt Nam đang trở thành điểm đến chiến lược, một mắt xích không thể thiếu của ngành công nghiệp tương lai.
HÀNH TRÌNH LỘT XÁC CỦA MỘT NỀN KINH TẾ XUẤT KHẨU
Khi kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam đang tiến sát ngưỡng 1.000 tỷ USD, một ngưỡng mà trước đây chỉ thuộc về nhóm nền kinh tế công nghiệp phát triển thật khó để hình dung rằng chỉ vài thập niên trước, thương mại Việt Nam khởi đầu từ một nền tảng khiêm tốn đến mức gần như không có tiền đề công nghiệp hóa.
Năm 1986, thời điểm đất nước bắt đầu bước vào thời kỳ đổi mới, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu cả nước ước chỉ khoảng 1 tỷ USD, chủ yếu dựa vào gạo, cà phê, cao su, thủ công mỹ nghệ và một phần nhỏ hàng công nghiệp nhẹ. Sản xuất trong nước còn manh mún, chuỗi cung ứng gần như chưa hình thành, doanh nghiệp hoạt động trong cơ chế bao cấp, và khái niệm “xuất khẩu công nghiệp” hầu như chưa xuất hiện trên bản đồ thương mại Việt Nam.
Bước sang thập niên 1990, cùng với việc chuyển sang cơ chế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, các thống kê hiện đại về thương mại quốc gia mới dần được thiết lập và chuẩn hóa. Đây là giai đoạn thương mại tăng trưởng nhưng vẫn ở mức rất thấp so với khu vực, phần lớn nguồn thu từ xuất khẩu đến từ nông sản và khoáng sản thô.
Tuy nhiên, bước ngoặt thực sự đến vào những năm 2000, khi dòng vốn FDI bắt đầu đổ mạnh vào Việt Nam, nền sản xuất công nghiệp được tái cấu trúc, và doanh nghiệp xuất khẩu trong nước bắt đầu tiếp cận các tiêu chuẩn toàn cầu. Chính trong giai đoạn này, Việt Nam lần đầu tiên đạt được một cột mốc mang tính lịch sử: vượt mốc 100 tỷ USD kim ngạch xuất nhập khẩu vào đầu tháng 12/2007.
Theo thống kê của Tổng cục Hải quan, hết tháng 11/2007, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu đã đạt 99,731 tỷ USD; chỉ cần vài ngày đầu của tháng 12 là con số này đã vượt 100 tỷ USD, và đến cuối năm, kim ngạch đạt 111,2 tỷ USD. Như vậy, tháng 12/2007 ghi nhận mức bình quân gần 370 triệu USD mỗi ngày, phản ánh đà tăng trưởng mạnh mẽ ngay sau khi Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007.
Điều đáng nói là dù đã vượt 100 tỷ USD, cơ cấu xuất khẩu năm 2007 vẫn chủ yếu là gạo, cà phê, cao su, thủy sản, dệt may và một phần sản phẩm gỗ. Nhóm hàng công nghiệp chế biến sâu và công nghệ cao mới chỉ ở giai đoạn hình thành; điện tử, linh kiện, máy tính hay máy móc thiết bị chưa đóng vai trò dẫn dắt như ngày nay.
Sau dấu mốc 100 tỷ USD, tốc độ tăng trưởng thương mại của Việt Nam tăng mạnh. Chỉ hơn bốn năm sau, vào ngày 25/12/2011, Việt Nam tiếp tục xác lập cột mốc 200 tỷ USD. Điều này thể hiện giai đoạn bùng nổ của các ngành xuất khẩu chủ lực và sự hình thành rõ nét của các cụm công nghiệp FDI lớn trong lĩnh vực điện tử, dệt may, da giày và chế biến thực phẩm. Tuy nhiên, để đi từ mốc 200 tỷ USD lên 300 tỷ USD, Việt Nam mất gần 5 năm, khi đến ngày 15/11/2016 kim ngạch xuất nhập khẩu mới đạt 300 tỷ USD. Thời gian tăng dài hơn phản ánh sự cạnh tranh toàn cầu khốc liệt hơn cũng như đòi hỏi nâng cấp chất lượng hàng hóa, tiêu chuẩn kỹ thuật và năng lực logistics.
Dẫu vậy, nhìn tổng thể, những cột mốc này đã phác họa một hành trình phát triển theo hình parabol của thương mại Việt Nam: từ nền tảng 1 tỷ USD khi nền kinh tế còn đóng, thiếu thốn, đến 100 tỷ USD khi hội nhập sâu, rồi tiến dần đến 500–600–700 tỷ USD và hiện nay là ngưỡng 1.000 tỷ USD. Sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại là minh chứng rõ nhất cho một cuộc “lột xác” toàn diện: từ xuất khẩu tài nguyên và lao động giản đơn sang xuất khẩu công nghệ cao và sản phẩm chế biến sâu.
Tại thời điểm hiện nay, nhóm hàng công nghệ cao chiếm tới 70,3% tổng kim ngạch xuất khẩu. Sự nổi lên của các ngành này cho thấy Việt Nam không chỉ mở rộng quy mô thương mại mà còn nâng cấp chất lượng tăng trưởng, trở thành mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
So sánh giữa ba thời kỳ – 1 tỷ USD của năm 1986, 100 tỷ USD của năm 2007 và gần 1.000 tỷ USD của năm nay có thể thấy đây không chỉ là sự tăng trưởng về quy mô, mà là sự chuyển dịch về bản chất của nền kinh tế. Đó là hành trình của một quốc gia bước ra khỏi tình trạng nghèo nàn, từng bước xây dựng năng lực sản xuất, rồi vươn lên nhóm 15 siêu cường thương mại toàn cầu. Và nếu đà tăng hiện tại tiếp tục được duy trì, Việt Nam hoàn toàn có thể bước vào giai đoạn mới, giai đoạn của một nền kinh tế xuất khẩu công nghệ, công nghiệp hóa hiện đại, đủ sức cạnh tranh với những trung tâm sản xuất lớn nhất thế giới.