Cẩm nang kiến thức về điều trị ung thư dạ dày

Khi ung thư dạ dày được phát hiện ở các mức độ khác nhau, phác đồ điều trị sẽ được cá nhân hóa nhằm đạt hiệu quả tối ưu nhất trong việc kiểm soát bệnh và kéo dài thời gian sống…

Mục tiêu và phương pháp điều trị ung thư dạ dày được xác định dựa trên mức độ tiến triển và phạm vi lan rộng của bệnh. Với các trường hợp ở giai đoạn sớm, phẫu thuật thường là lựa chọn điều trị hiệu quả nhất. Ngoài ra, tùy từng giai đoạn, bệnh nhân có thể được chỉ định thêm các phương pháp như hóa trị, xạ trị hoặc liệu pháp miễn dịch.

Trước khi xây dựng phác đồ điều trị, bác sĩ chuyên khoa ung thư sẽ tiến hành xác định chính xác giai đoạn bệnh. Việc phân chia giai đoạn ung thư giúp đánh giá mức độ lan rộng của khối u. Càng ở giai đoạn muộn, mức độ xâm lấn và phức tạp càng cao.

Trong ung thư dạ dày, việc xác định giai đoạn dựa trên độ sâu xâm lấn của tế bào ung thư qua các lớp thành dạ dày. Bệnh thường bắt đầu từ lớp trong cùng là niêm mạc (mucosa), sau đó lan dần ra các lớp sâu hơn như lớp dưới niêm mạc, lớp cơ (muscularis propria), lớp dưới thanh mạc (subserosa) và cuối cùng là lớp thanh mạc (serosa).

GIAI ĐOẠN SỚM

Giai đoạn rất sớm của ung thư dạ dày được xác định khi các tế bào ung thư chỉ mới xuất hiện ở lớp niêm mạc trong cùng của thành dạ dày, chưa lan rộng ra các lớp sâu hơn.

Ở giai đoạn này, cơ hội điều trị khỏi bệnh là rất cao. Phẫu thuật thường được xem là phương pháp điều trị chính, với mục tiêu là loại bỏ hoàn toàn khối u và đạt được tình trạng thuyên giảm lâu dài, thậm chí là khỏi bệnh.

Tùy vào vị trí và kích thước khối u, bác sĩ có thể lựa chọn các phương pháp phẫu thuật. Cụ thể, trong trường hợp khối u nhỏ và nằm ở vị trí thuận lợi, phương pháp cắt bỏ nội soi có thể được áp dụng. Bác sĩ sẽ đưa một ống nội soi mềm qua đường miệng xuống dạ dày để cắt bỏ khối u cùng phần mô lành xung quanh, giúp bảo tồn cấu trúc dạ dày tối đa.

Với những khối u lớn hơn hoặc nằm ở vị trí khó tiếp cận, bác sĩ có thể chỉ định cắt một phần dạ dày, tức là loại bỏ phần chứa khối u nhưng vẫn giữ lại phần còn lại của dạ dày để đảm bảo chức năng tiêu hóa.

Trong một số trường hợp phức tạp hơn, cắt toàn bộ dạ dày là phương án bắt buộc. Phẫu thuật này không chỉ lấy đi toàn bộ dạ dày mà còn kèm theo việc nạo vét các hạch bạch huyết lân cận.

Nếu ung thư đã lan tới các cơ quan lân cận như lách, thực quản, ruột non hoặc tụy, bác sĩ có thể phải cắt bỏ thêm các phần bị ảnh hưởng để kiểm soát tối đa sự tiến triển của bệnh.

UNG THƯ CÓ KHẢ NĂNG PHẪU THUẬT

Khi ung thư tiến triển đến giai đoạn có khả năng phẫu thuật, tức là khối u đã xâm lấn sâu hơn vào thành dạ dày hoặc lan tới một số vùng lân cận nhưng vẫn trong phạm vi có thể loại bỏ bằng phẫu thuật, điều trị sẽ trở nên phức tạp hơn và thường cần kết hợp nhiều phương pháp.

Lúc này, ngoài phẫu thuật, bệnh nhân có thể được chỉ định hóa trị trước phẫu thuật (gọi là điều trị tân bổ trợ) nhằm mục đích thu nhỏ khối u, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc phẫu thuật loại bỏ.

Sau phẫu thuật, hóa trị tiếp tục được sử dụng để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại, giúp giảm nguy cơ tái phát. Trong một số trường hợp, xạ trị cũng có thể được chỉ định, cả trước hoặc sau phẫu thuật, để hỗ trợ kiểm soát bệnh ở mức tốt nhất.

Trong một số trường hợp, xạ trị cũng có thể được chỉ định cả trước hoặc sau phẫu thuật (Ảnh minh hoạ)

Tuy nhiên, cả hóa trị và xạ trị đều đi kèm những tác dụng phụ đáng kể. Người bệnh có thể gặp phải các triệu chứng như rụng tóc, buồn nôn, nôn ói, chán ăn, tiêu chảy hoặc táo bón, mệt mỏi kéo dài, lở loét miệng và suy giảm hệ miễn dịch dẫn đến tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Trong khi đó, xạ trị có thể gây ra các phản ứng như đỏ da, khô da, phát ban, đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy và cảm giác kiệt sức. Do đó, trong suốt quá trình điều trị, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ và hỗ trợ toàn diện từ đội ngũ y tế để kiểm soát tốt các tác dụng phụ cũng như duy trì chất lượng cuộc sống.

UNG THƯ KHÔNG THỂ PHẪU THUẬT

Ung thư dạ dày không thể phẫu thuật ở mức độ cục bộ hoặc vùng lân cận là khi khối u đã lan rộng tới các hạch bạch huyết hoặc xâm lấn vào những cơ quan lân cận, khiến việc cắt bỏ hoàn toàn bằng phẫu thuật không còn khả thi.

Tuy nhiên, ở giai đoạn này, tế bào ung thư vẫn chưa di căn xa đến các cơ quan như phổi, gan hay xương. Trong trường hợp này, mục tiêu điều trị không còn là chữa khỏi bệnh mà chuyển sang hướng giảm nhẹ triệu chứng, kiểm soát tiến triển và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Một số phương pháp phẫu thuật giảm nhẹ có thể được chỉ định nhằm cải thiện tình trạng lâm sàng. Ví dụ, nếu khối u gây tắc nghẽn khiến thức ăn không thể đi qua dạ dày, bác sĩ có thể thực hiện phẫu thuật nối dạ dày với ruột non để phục hồi đường lưu thông tiêu hóa.

Trường hợp khối u gây đau hoặc chảy máu, việc cắt bỏ một phần dạ dày chứa khối u có thể giúp làm giảm các triệu chứng này. Nếu người bệnh gặp khó khăn trong việc ăn uống, bác sĩ có thể đặt một ống dinh dưỡng xuyên qua thành bụng để đưa thức ăn trực tiếp vào dạ dày hoặc ruột.

Ngoài ra, đối với những bệnh nhân không đủ sức khỏe để trải qua các ca phẫu thuật lớn, nội soi tiêu hóa là một lựa chọn ít xâm lấn hơn, giúp xử lý tạm thời các triệu chứng mà vẫn đảm bảo an toàn.

Song song với các phương pháp can thiệp ngoại khoa, hóa trị và xạ trị cũng có thể được áp dụng để làm chậm sự tiến triển của khối u, giảm đau và kéo dài thời gian sống.

Tùy theo tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân, bác sĩ sẽ xây dựng phác đồ điều trị phù hợp, cân nhắc giữa hiệu quả lâm sàng và khả năng chịu đựng của cơ thể, với mục tiêu tối ưu hóa kết quả điều trị trong bối cảnh không còn khả năng can thiệp triệt để.

UNG THƯ DI CĂN

Ung thư dạ dày giai đoạn di căn là tình trạng mà tế bào ung thư đã lan ra khỏi khu vực dạ dày, xâm nhập vào các cơ quan ở xa như xương, phổi hoặc gan. Đây là giai đoạn tiến triển nhất của bệnh và thường rất khó điều trị triệt để.

Do đó, mục tiêu điều trị chính không còn là loại bỏ hoàn toàn ung thư mà tập trung vào việc kiểm soát triệu chứng, kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Các phương pháp điều trị trong giai đoạn này thường bao gồm hóa trị và xạ trị nhằm thu nhỏ khối u, làm chậm quá trình tiến triển của bệnh và giảm bớt các triệu chứng như đau, khó tiêu, hoặc chảy máu.

Bên cạnh đó, liệu pháp miễn dịch hiện đang trở thành một hướng đi đầy triển vọng trong điều trị ung thư dạ dày di căn, đặc biệt là nhóm thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch. Những loại thuốc này có tác dụng kích hoạt lại hệ miễn dịch, giúp cơ thể nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư hiệu quả hơn.

Liệu pháp miễn dịch hiện đang trở thành một hướng đi đầy triển vọng trong điều trị ung thư dạ dày di căn (Ảnh minh họa)

Liệu pháp miễn dịch thường được truyền tĩnh mạch và trong nhiều trường hợp được phối hợp với hóa trị để tăng hiệu quả điều trị. Tuy nhiên, giống như các phương pháp điều trị khác, liệu pháp miễn dịch cũng đi kèm với một số tác dụng phụ có thể gặp phải như sốt, mệt mỏi, phát ban, tiêu chảy, chán ăn, đau cơ khớp hoặc ho kéo dài. Việc theo dõi sát sao trong quá trình điều trị là rất quan trọng để phát hiện và xử lý sớm các phản ứng không mong muốn, đảm bảo an toàn cho người bệnh trong suốt liệu trình.

Có thể bạn quan tâm