Theo số liệu do Tổng cục Thống kê (GSO) mới công bố, kinh tế Việt Nam tiếp tục ghi nhận tăng trưởng mạnh mẽ trong quý 3/2025, với GDP thực tế tăng mạnh 8,23% so với cùng kỳ năm trước, được hỗ trợ bởi hoạt động xuất khẩu sôi động và sản xuất mạnh mẽ, bất chấp các mức thuế quan từ Mỹ.
Quý 3/2025 cũng là nối tiếp đà tăng trưởng 8,19% trong quý 2/2025 (được điều chỉnh tăng từ 7,96% trước đó), cao hơn nhiều so với dự báo của Bloomberg (7,2%) và dự báo của UOB (7,6%). Tính chung 9 tháng đầu năm 2025, kinh tế Việt Nam tăng trưởng 7,85% so với cùng kỳ năm trước.
Thành tích ấn tượng trong quý vừa qua chủ yếu đến từ hoạt động xuất khẩu và sản xuất công nghiệp. Trong 9 tháng đầu năm, xuất khẩu tăng 16% so với cùng kỳ, trong đó xuất khẩu sang Mỹ tăng 27,7% bất chấp các mức thuế quan được áp dụng. Sản xuất công nghiệp cũng tăng trưởng mạnh đạt 10,8% và cao hơn mức 9,4% của cùng kỳ năm 2024.
Chỉ số PMI sản xuất mở rộng trong tháng 9, đánh dấu tháng thứ 3 liên tiếp duy trì trên ngưỡng 50, đảo ngược xu hướng giảm trong 3 tháng trước đó. Dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) cũng tăng nhanh, đạt 18,8 tỷ USD trong 9 tháng đầu năm, tăng 8,5% so với cùng kỳ. Nếu xu hướng này tiếp tục, tổng vốn FDI cả năm có thể tiệm cận mức kỷ lục 25,4 tỷ USD của năm 2024.
Tình trạng bất ổn thuế quan đã phần nào được giảm bớt trong nửa cuối năm nay sau khi phía Mỹ hoàn tất việc xác định mức thuế cụ thể cho từng quốc gia trước thời hạn ngày 1/8. Mức thuế dành cho hàng hoá Việt Nam được ấn định ở mức 20%. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều lo ngại, đặc biệt là mức thuế 40% đối với hàng trung chuyển chưa rõ định nghĩa, và các mức thuế theo ngành, chẳng hạn đồ gỗ, vẫn chưa có thông tin chi tiết. Điều này đáng chú ý vì đồ gỗ chiếm khoảng 10% tổng nhập khẩu từ Việt Nam vào Mỹ năm 2024.
Theo UOB, với tính chất mở của nền kinh tế, Việt Nam đặc biệt nhạy cảm với các căng thẳng thương mại, khi xuất khẩu chiếm 83% GDP, cao thứ hai trong ASEAN sau Singapore (182%).
Mỹ vẫn là thị trường lớn nhất của Việt Nam, chiếm 30% tổng xuất khẩu năm 2024, theo sau là Trung Quốc (15%) và Hàn Quốc (6%). Các mặt hàng xuất khẩu chủ lực sang Mỹ gồm sản phẩm điện tử (41,7 tỷ USD), điện thoại và linh kiện (28,8 tỷ USD), nội thất (13,2 tỷ USD), giày dép (8,8 tỷ USD), hàng dệt kim (8,2 tỷ USD) và hàng may mặc không dệt kim (6,6 tỷ USD), chiếm gần 80% tổng kim ngạch xuất khẩu sang Mỹ năm 2024.
Mặc dù hoạt động thương mại đến nay vẫn cho thấy sự ổn định, nhưng cũng có khả năng xảy ra kịch bản đơn hàng có thể bắt đầu suy giảm khi các doanh nghiệp Mỹ đã hoàn tất việc đặt hàng sớm để tránh thuế (hiện tượng đặt hàng trước thời hạn áp thuế), và giá cả tăng bắt đầu ảnh hưởng đến sức mua của người tiêu dùng Mỹ, đặc biệt trong năm 2026.
Nhìn chung, với mức tăng trưởng 7,85% trong 9 tháng đầu năm, triển vọng kinh tế 2025 vẫn rất tích cực. Tuy nhiên, với nền so sánh cao của quý 4/2024, quý cuối năm nay được dự báo sẽ gặp thách thức do thuế quan và căng thẳng thương mại. Do đó, ngân hàng UOB giữ mức dự báo tăng trưởng quý 4/2025 là 7,2% so với cùng kỳ, đồng nghĩa nâng dự báo tăng trưởng cả năm lên 7,7% từ mức 7,5% trước đó. Để đạt mục tiêu chính thức 8,3 - 8,5% cả năm, quý 4/2025 sẽ cần đạt mức rất cao 9,7 - 10,5%.
Với kết quả tích cực trong 9 tháng đầu năm, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam hiện có rất ít dư địa để nới lỏng chính sách tiền tệ ngay lúc này.
Áp lực lạm phát vẫn hiện hữu, với mức lạm phát tháng 9 đạt 3,38% so với cùng kỳ, tăng nhẹ so với 3,24% của tháng 8. Tính từ đầu năm, lạm phát trung bình đạt 3,3% (tổng thể) và 3,2% (lạm phát cơ bản), trong đó lạm phát cơ bản đã vượt mức của năm 2024 (2,9%) và năm 2023 (3%).
Thị trường ngoại hối cũng là một yếu tố quan trọng trong cân nhắc chính sách của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. VND là đồng tiền mất giá mạnh thứ hai tại châu Á trong 9 tháng đầu năm 2025, giảm 3,55% so với đồng USD, chỉ thấp hơn mức giảm 3,58% của đồng rupee Ấn Độ và cao hơn một chút so với mức giảm 3,38% của đồng rupiah Indonesia. Ngược lại, các đồng tiền trong khu vực hưởng lợi từ xu hướng suy yếu của đồng USD, với mức tăng dao động từ 7,65% đối với đồng TWD (Đài Loan) đến 2,5% đối với đồng CNH (Nhân dân tệ ngoài Trung Quốc đại lục).
Ngược lại, các đồng tiền trong khu vực hưởng lợi từ xu hướng suy yếu của đồng USD, với mức tăng dao động từ 7,65% đối với đồng TWD (Đài Loan) đến 2,5% đối với đồng CNH (Nhân dân tệ ngoài Trung Quốc đại lục).
Đồng VND hiện vẫn duy trì gần mức thấp kỷ lục 26.436 VND/USD ghi nhận vào tháng 8, trong bối cảnh Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tiếp tục điều chỉnh tỷ giá tham chiếu theo hướng làm giảm giá đồng nội tệ. Mặc dù mức độ tương quan giữa tỷ giá USD/VND và chỉ số DXY (sức mạnh đồng USD) khá hạn chế, VND có thể sẽ phản ứng chậm hơn so với các đồng tiền trong khu vực trước xu hướng suy yếu của USD, đặc biệt khi Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) tiến hành các đợt cắt giảm lãi suất tiếp theo. Trong bối cảnh đó, ngân hàng UOB duy trì quan điểm thận trọng đối với triển vọng của VND và điều chỉnh dự báo tỷ giá USD/VND như sau 26.400 trong quý 4/2025, 26.300 trong quý 1/2026, 26.200 trong quý 2/2026 và 26.100 trong quý 3/2026.