Từ trước đến nay, bệnh tim mạch luôn được xem là hậu quả của những yếu tố nguy cơ rõ ràng như tăng huyết áp, cholesterol cao, tiểu đường và hút thuốc lá. Đây là những dấu hiệu quen thuộc mà bác sĩ thường sử dụng để đánh giá rủi ro của bệnh nhân.
Tuy nhiên, một nghiên cứu mới được công bố trên tạp chí European Heart Journal đã hé lộ một thực tế đáng chú ý rằng phụ nữ vẫn có thể mắc bệnh tim mạch dù không có bất kỳ yếu tố nguy cơ truyền thống nào. Yếu tố đứng sau hiện tượng này chính là viêm, một quá trình âm thầm nhưng nguy hiểm bên trong cơ thể.
VÌ SAO VIÊM LẠI NGUY HIỂM?
Về bản chất, viêm là phản ứng phòng vệ tự nhiên của cơ thể khi gặp tổn thương, nhiễm trùng hoặc các kích thích có hại. Khi bạn bị trầy xước, vùng da xung quanh thường sưng, đỏ, nóng lên, đó là biểu hiện của viêm cấp tính.
Tuy nhiên, khác với viêm cấp tính vốn thường ngắn hạn và có lợi, viêm mạn tính là tình trạng kéo dài, âm ỉ, không có triệu chứng rõ ràng nhưng lại có khả năng phá hủy các mô và cơ quan nội tạng theo thời gian.
Viêm mạn tính thường bắt nguồn từ các yếu tố như stress kéo dài, chế độ ăn uống không lành mạnh, béo phì, ô nhiễm hoặc thiếu vận động và ngày càng được xem là một mắt xích quan trọng trong sự hình thành và tiến triển của nhiều bệnh mạn tính, đặc biệt là bệnh tim mạch.
Trong nghiên cứu trên, các nhà khoa học đã theo dõi 12.530 phụ nữ Mỹ khỏe mạnh, không mắc bất kỳ yếu tố nguy cơ tim mạch truyền thống nào, còn gọi là nhóm không có SMuRFs (Standard Modifiable Risk Factors).
Những phụ nữ này không bị tăng huyết áp, không có cholesterol cao, không hút thuốc và không mắc tiểu đường. Mục tiêu của nghiên cứu là tìm hiểu xem ngoài những yếu tố thông thường, liệu có một cơ chế nào khác có thể làm tăng nguy cơ bệnh tim ở những người tưởng chừng an toàn này hay không.
Kết quả cho thấy, mức độ viêm trong cơ thể được đo thông qua chỉ số protein phản ứng C nhạy cảm cao (hsCRP) có mối liên hệ chặt chẽ với nguy cơ xảy ra các biến cố tim mạch nghiêm trọng bao gồm nhồi máu cơ tim, đột quỵ, tái thông mạch vành hoặc tử vong do bệnh tim, ngay cả khi người bệnh không có các yếu tố nguy cơ cổ điển.
Nói cách khác, những người phụ nữ có mức hsCRP cao có khả năng mắc bệnh tim mạch cao hơn đáng kể so với những người có mức hsCRP thấp, dù tất cả đều không có biểu hiện nguy cơ rõ ràng.
Tiến sĩ Paul Ridker, Giám đốc Trung tâm Phòng ngừa Bệnh tim mạch (Đại học Harvard), tác giả chính của nghiên cứu nhận định rằng, viêm được xác định qua xét nghiệm máu hsCRP thậm chí có thể là chỉ dấu dự báo bệnh tim mạch còn mạnh mẽ hơn cả cholesterol. Theo ông, nếu bác sĩ không đo hsCRP, họ có thể hoàn toàn bỏ sót những bệnh nhân tiềm ẩn nguy cơ bởi các công cụ đánh giá truyền thống không phát hiện ra điều này.
Mặc dù nghiên cứu này chỉ tập trung vào phụ nữ (nhóm thường bị chẩn đoán muộn và ít được điều trị triệt để khi mắc bệnh tim), Ridker cho rằng kết quả có thể áp dụng cho cả nam giới. Viêm không phải là vấn đề giới tính, mà là cơ chế sinh học phổ quát góp phần thúc đẩy quá trình tổn thương mạch máu và hình thành mảng bám cholesterol.
Bác sĩ Joy Gelbman, chuyên gia tim mạch tại Weill Cornell Medicine cũng đồng tình khi cho biết viêm là yếu tố chính ảnh hưởng đến mọi giai đoạn phát triển của bệnh tim, từ hình thành mảng bám đến rối loạn chức năng thành mạch, thậm chí khiến mảng bám dễ vỡ ra, gây tắc nghẽn và dẫn đến những biến cố nguy hiểm.
CÓ NÊN KIỂM TRA ĐỊNH KỲ?
Trước câu hỏi liệu có nên xét nghiệm hsCRP định kỳ để phát hiện sớm nguy cơ viêm hay không, các chuyên gia đưa ra ý kiến khác nhau. Tiến sĩ Ridker nhấn mạnh rằng nếu không đo hsCRP, bác sĩ sẽ không có cơ sở để can thiệp và có thể bỏ lỡ cơ hội phòng ngừa bệnh.
Ngược lại, tiến sĩ Harlan Krumholz, giáo sư tim mạch tại Đại học Yale cho rằng không phải ai cũng cần kiểm tra. Theo ông, hsCRP cao có thể khiến nhiều người lo lắng không cần thiết bởi không phải ai có mức hsCRP cao cũng sẽ mắc bệnh tim và phần lớn các ca bệnh vẫn được lý giải bởi các yếu tố nguy cơ truyền thống. Với một số bệnh nhân, những phương pháp chẩn đoán khác như chụp CT canxi động mạch vành có thể hữu ích hơn trong việc phát hiện mảng bám thầm lặng trong lòng mạch.
Ngoài ra, Tiến sĩ Gelbman lại nhấn mạnh, hsCRP là một chỉ số có thể giúp phát hiện sớm nguy cơ ở những người "trông có vẻ khỏe mạnh". Bà khuyến cáo chỉ số này có thể tăng tạm thời khi cơ thể đang bị nhiễm trùng, cảm cúm hoặc stress cấp tính, không nên thực hiện xét nghiệm trong những thời điểm này để tránh kết quả sai lệch.
Dù vậy, tất cả các chuyên gia đều đồng thuận ở một điểm, cho dù bạn có xét nghiệm hsCRP hay không, việc duy trì một lối sống lành mạnh vẫn là cách tốt nhất để kiểm soát viêm và giảm nguy cơ bệnh tim.
Nhiều thói quen tốt cho sức khỏe tim mạch như ăn uống cân đối, tập thể dục đều đặn, ngủ đủ giấc, hạn chế stress và tránh hút thuốc lá không chỉ giúp điều hòa huyết áp hay cholesterol, mà còn góp phần làm giảm mức độ viêm mạn tính trong cơ thể.
Theo đó, chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát tình trạng viêm mạn tính. Nhiều nghiên cứu cho thấy chế độ ăn kiểu Địa Trung Hải giàu rau xanh, trái cây, cá béo (như cá hồi, cá thu), dầu ô liu nguyên chất và các loại hạt có tác dụng chống viêm rõ rệt. Những thực phẩm này cung cấp nhiều chất chống oxy hóa, omega-3 và chất xơ, giúp trung hòa các gốc tự do và giảm phản ứng viêm trong cơ thể.
Ngược lại, đường tinh luyện, thực phẩm chế biến sẵn, dầu chiên đi chiên lại, nước ngọt có gas và thịt đỏ là những tác nhân làm tăng mức độ viêm. Việc loại bỏ hoặc hạn chế những thực phẩm này là bước quan trọng để “dập lửa” âm ỉ trong cơ thể.
Hoạt động thể chất không chỉ giúp kiểm soát cân nặng, huyết áp, đường huyết mà còn có tác dụng giảm viêm mạn tính một cách tự nhiên. Khi tập luyện thường xuyên dù là đi bộ nhanh, bơi lội, đạp xe hay yoga, cơ thể sẽ tiết ra các chất chống viêm nội sinh, đồng thời cải thiện lưu thông máu và tăng cường chức năng hệ miễn dịch.
Về giấc ngủ, các nghiên cứu cho thấy, ngủ dưới 6 tiếng mỗi đêm có liên quan đến mức hsCRP cao hơn và nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao hơn. Vì vậy, hãy ưu tiên ngủ đủ 7–8 tiếng mỗi đêm, giữ nhịp sinh học ổn định và hạn chế dùng thiết bị điện tử trước khi ngủ để cải thiện chất lượng giấc ngủ, từ đó giúp cơ thể tự điều chỉnh lại phản ứng viêm.
Căng thẳng kéo dài cũng là một trong những nguyên nhân dẫn đến viêm mạn tính. Do vậy, nên thực hành các phương pháp thư giãn như thiền định, hít thở sâu, nghe nhạc nhẹ, viết nhật ký hoặc dành thời gian ở thiên nhiên có thể giúp điều hòa tâm lý và làm dịu hệ thần kinh.
Đặc biệt, phải ngừng hút thuốc và hạn chế tiêu thụ rượu bia để cải thiện chức năng tim mạch và làm giảm rõ rệt mức độ viêm trong máu, bao gồm cả chỉ số hsCRP.