Tầm quan trọng của đất hiếm (REE) trong các sản phẩm công nghệ cao đã khiến ngành công nghiệp này trở thành tâm điểm địa chính trị trên toàn thế giới.
Đáng chú ý, nhiều quốc gia phát triển phương Tây lo ngại sự thống trị của Trung Quốc trong lĩnh vực này. Hiện Trung Quốc chiếm khoảng 70% sản lượng khai thác quặng đất hiếm và 90% công đoạn chế biến toàn cầu. Do đó, nhiều nước đang tìm cách giảm sự phụ thuộc nguồn cung chủ chốt vào Trung Quốc.
Hiện Malaysia, Thái Lan và Việt Nam đã có mặt trong chuỗi cung ứng đất hiếm toàn cầu và được đánh giá là có triển vọng lớn để nâng cao vai trò, tiến tới tham gia sâu hơn các khâu trung - hạ nguồn.
NGUYÊN LIỆU CHIẾN LƯỢC
Đất hiếm đóng vai trò thiết yếu trong quá trình chuyển đổi sang năng lượng sạch và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp từ điện thoại thông minh, TV, tua-bin gió đến bộ chuyển đổi xúc tác trong ô tô. Đặc biệt, đất hiếm là nguyên liệu chủ chốt để sản xuất nam châm vĩnh cửu, thành phần không thể thiếu trong máy bay chiến đấu và tên lửa. Chính vì vậy, đất hiếm nằm trong danh mục khoáng sản chiến lược của cả Liên minh châu Âu và Mỹ, cùng với lithium, nickel và cobalt.
Theo Cục Khảo sát Địa chất Mỹ, Trung Quốc hiện nắm giữ gần một nửa trữ lượng đất hiếm toàn cầu. Ngoài ra, Brazil, Ấn Độ và Australia cũng là những điểm khai đáng chú ý. Mỏ đất hiếm lớn nhất thế giới là Bayan Obo ở khu tự trị Nội Mông, Trung Quốc - nơi khai thác song song đất hiếm và quặng sắt.
Có tổng cộng 17 nguyên tố đất hiếm. Dù tên gọi gợi ý sự khan hiếm, nhưng trên thực tế chúng không quá hiếm trong tự nhiên. Tuy nhiên, vấn đề nằm ở chỗ hầu hết các mỏ đất hiếm trên thế giới có nồng độ quặng quá thấp để đem lại hiệu quả khai thác thương mại. Đất hiếm được chia thành hai nhóm: nặng và nhẹ. Trong đó, đất hiếm nặng - dùng để sản xuất nam châm - khan hiếm và có giá trị cao hơn, đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong các sản phẩm công nghệ tiên tiến.
Giáo sư Sally Gibson từ Đại học Cambridge (Anh) cho biết các mỏ thường chỉ rộng chưa tới một km, khiến việc phát hiện trở nên khó khăn. Ngoài ra, đất hiếm đa phần chỉ được khai thác như sản phẩm phụ trong quá trình khai thác các khoáng sản phổ biến khác như sắt hay phốt pho.
Ngoài khai thác, quá trình sản xuất đất hiếm cũng vô cùng phức tạp và tốn kém. Việc tách chúng từ đá hoặc đất sét để tinh luyện thành sản phẩm công nghiệp đòi hỏi nhiều công đoạn vì phải tách riêng từng nguyên tố có đặc tính hóa học gần giống nhau, theo ông Pierre Josso, Phó Giám đốc Trung tâm Thông tin Khoáng sản Chiến lược Vương quốc Anh giải thích. Bên cạnh đó, một số quặng chứa đất hiếm còn có yếu tố phóng xạ như thorium. Do vậy, các nhà máy xử lý thường phải đối mặt với lượng chất thải phóng xạ khó và tốn kém để xử lý.
Trong suốt 30 năm, Trung Quốc đã đầu tư mạnh mẽ vào tinh luyện và chế biến đất hiếm, hiện kiểm soát tới 90% công suất toàn cầu, theo Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA). “Bạn có thể khai thác đất hiếm ở bất cứ đâu, nhưng nếu không xây dựng năng lực luyện kim và tinh chế, bạn sẽ phải gửi quặng sang Trung Quốc để xử lý”, ông Josso nhấn mạnh.
Hiện Trung Quốc là quốc gia duy nhất có khả năng sản xuất đủ cả 17 loại đất hiếm, đồng thời sở hữu hệ sinh thái nghiên cứu, đổi mới và số lượng bằng sáng chế vượt cả phần còn lại của thế giới.
Chính vì vậy mà các chuyên gia trong ngành từ lâu đã gọi sự phụ thuộc này là điểm yếu chiến lược.
Các chính phủ phương Tây luôn lo ngại sự thống trị của Trung Quốc trong lĩnh vực đất hiếm bởi chúng có vai trò quan trọng trong nhiều ngành, đặc biệt là quốc phòng - lĩnh vực gắn liền với an ninh quốc gia. Sự phụ thuộc này khiến phương Tây dễ bị tổn thương trước những thay đổi chính sách từ Bắc Kinh, có thể làm gián đoạn nghiêm trọng chuỗi cung ứng và gây thiệt hại cho các doanh nghiệp. Trên thực tế, lo ngại về Trung Quốc đã xuất hiện từ hơn một thập kỷ trước. Năm 2010, Hiệp hội Vật liệu Từ Mỹ từng cảnh báo về một “cuộc khủng hoảng đất hiếm sắp tới”, cho rằng vấn đề này đe dọa trực tiếp tới kinh tế và an ninh quốc gia.
Bất chấp lo ngại ngày càng lớn về sự phụ thuộc, phương Tây vẫn chưa có phản ứng đủ mạnh. Liên minh châu Âu (EU) hiện không tự khai thác bất kỳ nguyên tố đất hiếm nào và phải nhập khẩu 98% nam châm đất hiếm từ Trung Quốc, theo Ủy ban châu Âu.
Bắc Kinh từng cho thấy khả năng tận dụng lợi thế này khi tháng 12/2023 ban hành lệnh cấm xuất khẩu công nghệ chế biến đất hiếm. “Có những khâu trong quá trình chế biến mà phương Tây chưa bao giờ học được”, theo bà Gracelin Baskaran, Giám đốc Chương trình An ninh Khoáng sản Quan trọng tại Trung tâm Nghiên cứu Chiến lược và Quốc tế (CSIS) ở Washington.
TRIỂN VỌNG CỦA VIỆT NAM TRONG CUỘC ĐUA ĐẤT HIẾM
Trước đây, rất ít quốc gia ở Đông Nam Á mặn mà với sản xuất đất hiếm, nhưng nay, trước nhu cầu thị trường, chiến lược đa dạng hóa chuỗi cung ứng và năng lực chế biến ngày càng cải thiện đang mở ra triển vọng mới.
Thách thức lớn nhất đối với các nước Đông Nam Á là dù trữ lượng đủ để tham gia chuỗi cung ứng, vai trò hiện tại mới chỉ dừng lại ở khai thác thô. Ngành đất hiếm cũng tiềm ẩn nguy cơ gây hại môi trường do chất thải phóng xạ. Một số hướng đi mới như tái chế đất hiếm hoặc khai thác từ trầm tích biển, đá phiến… đang được nghiên cứu.
Theo Cơ quan Khảo sát Địa chất Mỹ (USGS), Việt Nam sở hữu trữ lượng đất hiếm lớn thứ hai thế giới, vào khoảng 20 triệu tấn, gấp đôi Mỹ và chỉ xếp sau Trung Quốc. Ở nước ta, mỏ Đông Pao có diện tích gần 133 ha, thuộc địa bàn xã Bản Hon, huyện Tam Đường, tỉnh Lai Châu, có tổng trữ lượng địa chất quy mô trên 11,3 triệu tấn, chiếm hơn một nửa trữ lượng đất hiếm của cả nước. Các nguồn đất hiếm còn lại được phân bố chủ yếu ở Nậm Xe (Lai Châu), Mường Hum (Lào Cai) và Yên Bái.
Song, Việt Nam vẫn chưa đẩy mạnh được hoạt động khai thác, với sản lượng hiện tại chỉ vào khoảng 600 tấn mỗi năm.
Một quốc gia Đông Nam Á khác cũng được chú ý trong lĩnh vực này, đó là Malaysia. Nước này từng tuyên bố sở hữu khoảng 16 triệu tấn đất hiếm không phóng xạ nhưng trong năm 2024 cũng chỉ khai thác được khoảng 80 tấn. Tuy nhiên, Malaysia có một nhà máy xử lý quặng đất hiếm (tách và tinh chế), hiện đảm nhận khoảng 12 -15% lượng đất hiếm chủ yếu đến từ mỏ Mount Weld (Úc) đưa về cảng Kuantan.
Sự quan tâm hiện tại cho thấy Đông Nam Á đang dần nổi lên trong bản đồ đất hiếm toàn cầu. Điều quan trọng là các quốc gia cần hoạch định chính sách thông minh, thu hút đầu tư và mở rộng vai trò, đồng thời ứng phó linh hoạt với thay đổi công nghệ và thách thức địa chính trị.
Việt Nam đã đặt mục tiêu tăng sản lượng đất hiếm lên 2,02 triệu tấn mỗi năm vào 2030. Điều này đồng nghĩa sản lượng Việt Nam có thể đạt 10 - 15% so với Trung Quốc vào cuối thập kỷ, theo chuyên gia David Merriman từ Công ty tư vấn Project Blue. Ông đánh giá mục tiêu này tham vọng nhưng không phải bất khả thi.
Nhìn rộng hơn, Việt Nam đang từng bước đẩy mạnh chiến lược trở thành trung tâm sản xuất chất bán dẫn toàn cầu. Chính phủ đã ký Quyết định số 1018/QĐ-TTg ngày 21/9/2024 ban hành Chiến lược phát triển công nghiệp bán dẫn đến năm 2030 và tầm nhìn 2050, đặt mục tiêu hình thành ít nhất 100 doanh nghiệp thiết kế, xây dựng 1 nhà máy chế tạo chip quy mô nhỏ và 10 nhà máy đóng gói - kiểm thử; đạt doanh thu ngành bán dẫn trên 25 tỷ USD/năm; và phát triển nguồn nhân lực với trên 50.000 kỹ sư, cử nhân phù hợp quy mô và cơ cấu ngành, bao gồm 42.000 kỹ sư chính quy, 7.500 sau đại học và 500 nghiên cứu sinh (Doctoral), cùng 5.000 chuyên gia AI cho ngành bán dẫn.
Hàng loạt trường đại học trong nước đã mở ngành đào tạo mới, đồng thời nhận được sự hỗ trợ từ các tập đoàn lớn như Intel, Samsung, Synopsys, Dassault Systèmes hay FPT trong việc xây dựng phòng thí nghiệm, cấp học bổng và đào tạo thực tiễn.
Bên cạnh đó, Việt Nam còn áp dụng chính sách ưu đãi thuế, quỹ hỗ trợ nghiên cứu và các chương trình hợp tác quốc tế để thu hút đầu tư từ Mỹ, châu Âu và Hàn Quốc.
Giáo sư Dudley Kingsnorth thuộc Đại học Curtin, Australia nhận định rằng Việt Nam vẫn còn nhiều thách thức cần vượt qua để hiện thực hóa tham vọng đất hiếm cũng như xây dựng hệ sinh thái bền vững. Tuy nhiên, ông khẳng định Việt Nam có tài nguyên, có năng lực, kinh nghiệm cũng như triển vọng để vươn mình trở thành một trong những mắt xích quan trọng hàng đầu trong chuỗi giá trị bán dẫn toàn cầu.